In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:26:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
61
32
200N
539
009
533
400N
0443
8481
8300
5150
0920
2721
1374
5900
1968
1TR
4372
6742
7966
3TR
97799
76217
76663
14286
23544
98327
31850
04373
53951
87699
54822
85361
24177
95749
05722
61273
19218
09199
78611
63305
82491
10TR
54200
03756
36832
94402
99458
65773
15TR
47255
74355
35946
30TR
31112
12768
74746
2TỶ
384859
585095
664044
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
15
85
200N
830
005
400N
4364
6128
8908
0553
5943
1884
1TR
2753
7191
3TR
01300
85011
79099
19079
14929
01532
61342
73595
01725
43809
98030
06590
20018
90837
10TR
88335
00467
09616
20268
15TR
72540
43541
30TR
47248
52681
2TỶ
521394
001177
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
52
19
200N
537
397
572
400N
7354
0084
6671
1350
2806
1048
7918
2304
2809
1TR
1702
4690
2711
3TR
90135
71952
59935
88817
84208
16601
99152
53679
56254
45440
01279
63415
13542
10960
44134
24211
92305
15403
87192
09266
74813
10TR
83584
00760
84219
53252
97501
38406
15TR
20161
74139
31688
30TR
29921
59542
31589
2TỶ
143785
399613
075755
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
85
34
200N
438
856
400N
4118
4947
4638
3563
5258
2826
1TR
8082
7248
3TR
82973
98822
36773
23967
66402
82807
13585
53579
54033
35230
25299
86114
02035
33834
10TR
42746
67333
97743
93493
15TR
06403
44776
30TR
52531
07913
2TỶ
376205
459465
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
55
200N
455
245
400N
6196
2449
1867
5272
3214
2713
1TR
9624
8875
3TR
03762
56606
39989
65179
05277
14086
13832
47192
68653
67159
46988
59223
81310
20822
10TR
19546
83265
22493
78748
15TR
61456
56665
30TR
09212
73860
2TỶ
367567
837731
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
33
89
200N
183
141
400N
4905
5407
5392
0313
1876
8259
1TR
6899
6944
3TR
69262
65681
71125
68907
19873
44465
89418
93545
21580
88468
76571
19111
46463
84393
10TR
85302
50342
92963
02912
15TR
50230
22040
30TR
11891
45105
2TỶ
510945
100822
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
33
200N
532
344
400N
1211
7038
2022
9843
8140
5325
1TR
9106
7545
3TR
25719
45348
24093
99510
66354
90423
20300
89281
08174
29958
25262
45964
13826
11362
10TR
62470
29941
75067
61996
15TR
84073
21345
30TR
69729
68039
2TỶ
616820
182723
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me