In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:23:41 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
72
06
23
200N
657
333
427
400N
8513
2012
5375
3676
1016
4585
9476
9090
5350
1TR
3887
0833
4288
3TR
93944
58225
09253
11578
58037
18723
54709
78109
90187
74156
72948
03481
18829
50232
25253
09237
98678
24873
82617
08931
78183
10TR
50425
80836
59726
16892
64831
88228
15TR
23577
91750
67989
30TR
28583
38129
94606
2TỶ
935390
322113
289628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
92
71
200N
480
038
400N
5005
9264
3864
7029
3558
7260
1TR
5769
9826
3TR
58930
36294
84918
24651
97605
25524
69633
56091
40026
30655
18435
60915
98522
31775
10TR
92586
98442
85003
77840
15TR
46140
46549
30TR
67774
17574
2TỶ
337793
161591
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
39
65
200N
139
995
059
400N
2166
2448
4924
5115
3045
3223
4419
6614
3617
1TR
8846
0145
0387
3TR
11492
91586
67242
47419
06601
51647
52105
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
14712
40660
43122
50659
26427
69069
94411
10TR
33884
21125
48893
35023
72045
06273
15TR
07964
49685
73237
30TR
44417
06267
02106
2TỶ
101086
905487
935806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
48
200N
766
678
400N
0313
5217
6994
7797
5838
3746
1TR
7628
8022
3TR
66718
84592
48703
91926
26561
34814
56068
44980
43461
98143
62086
65018
67526
89326
10TR
99836
09342
35843
94002
15TR
26035
21617
30TR
58567
25396
2TỶ
941988
700023
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
40
40
200N
047
603
400N
2443
4964
0264
0559
3972
6105
1TR
3385
2400
3TR
05680
21099
24002
83930
65782
87312
97095
10738
67035
67151
72827
41536
96748
94940
10TR
25513
62892
50220
13629
15TR
37737
97441
30TR
43776
25774
2TỶ
682509
494509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
51
200N
407
852
400N
0822
2134
8682
2422
6024
4961
1TR
8064
1778
3TR
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
06178
48632
39354
96221
04817
26406
90955
10TR
68618
36781
69642
37896
15TR
95582
64276
30TR
32967
77456
2TỶ
786086
392401
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
96
200N
555
366
400N
2617
6712
5020
4626
0108
8952
1TR
5166
8749
3TR
08655
15057
19031
02561
32349
53358
08913
35150
57559
55662
82478
79918
45653
89035
10TR
16885
67024
82214
01512
15TR
25840
81426
30TR
57662
07694
2TỶ
734847
214360
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me