In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
30
200N
435
674
400N
1432
0964
3494
1632
0505
6074
1TR
1604
2346
3TR
56545
67394
34939
26718
77745
73769
45285
50208
75099
90196
23962
00420
36249
24823
10TR
69728
71154
77633
83456
15TR
15226
11168
30TR
38074
74934
2TỶ
561978
724248
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
01
79
200N
313
147
305
400N
2850
2470
9199
8226
6303
7277
9801
7581
0357
1TR
0441
8463
5063
3TR
66936
78267
07754
52818
65136
68870
63219
31051
28315
60293
51588
85160
74467
93808
36344
38652
60486
88310
95085
90102
47150
10TR
79217
30416
62335
15104
82635
19955
15TR
30857
08384
34663
30TR
13850
64728
26040
2TỶ
148691
849273
275232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
12
200N
365
101
400N
7058
3651
2227
9399
0224
4714
1TR
5830
0270
3TR
29505
09428
35450
28155
64350
04971
98753
41502
37488
07007
34236
32858
96228
45113
10TR
70296
55741
13758
65507
15TR
78187
51350
30TR
14858
24320
2TỶ
886252
449424
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
77
24
200N
581
941
161
400N
2284
7407
6811
7241
6868
6460
8869
6160
3401
1TR
0800
1143
4450
3TR
47317
94760
82249
08653
63612
46402
60335
46007
96176
67736
28303
59630
51284
54846
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
10TR
70365
31977
37825
68849
36857
06257
15TR
10311
75050
67810
30TR
80109
37489
71496
2TỶ
668277
701334
444134
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
42
200N
080
264
400N
4000
1428
9498
1921
2809
2709
1TR
6572
7581
3TR
11342
84977
19151
14702
15132
63158
94808
82015
73127
86369
65094
26304
88505
87110
10TR
90875
42006
68231
22079
15TR
77251
58677
30TR
86546
77197
2TỶ
842240
351676
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
16
34
200N
960
049
400N
9561
1152
7962
2489
5561
5613
1TR
1794
4858
3TR
39988
46114
45414
46586
57540
96282
64374
16654
75734
00990
50351
90786
68867
71910
10TR
57777
25368
69428
85329
15TR
47326
90187
30TR
61676
61768
2TỶ
192118
436923
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
96
200N
162
341
400N
6875
6379
9092
0439
0770
6755
1TR
0813
4411
3TR
55852
71931
02823
31660
70595
31870
92874
85795
18782
16869
87538
49636
20942
11579
10TR
91787
47236
53341
80017
15TR
87514
94866
30TR
86584
48928
2TỶ
625200
690355
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me