In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:42:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
81
90
56
200N
794
866
446
400N
2272
4397
0719
5044
7871
5246
7881
7540
7642
1TR
5734
8672
5479
3TR
62626
07224
15714
18293
61875
14776
05960
09113
10255
86717
00110
45314
18136
74998
03264
17110
90079
74485
95413
71835
89354
10TR
41787
18314
84429
23252
13705
26599
15TR
40669
54705
43205
30TR
88138
18340
64959
2TỶ
346201
473339
826870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
75
200N
971
796
400N
6797
0433
1577
1852
7078
1278
1TR
7865
3801
3TR
00886
14683
53952
68572
75471
73827
54706
95285
53257
23496
43695
13547
12344
99971
10TR
10111
57795
65210
44792
15TR
76558
69805
30TR
47541
30409
2TỶ
580734
069063
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
94
83
200N
118
282
017
400N
4256
8233
2349
4436
9242
0030
4591
1939
0407
1TR
9771
4619
0525
3TR
17374
27659
13839
91668
67131
85041
05483
61734
17342
40996
25326
08660
78258
57043
34449
71680
83000
82098
62796
76649
48663
10TR
42490
34186
69182
44721
67111
42841
15TR
25709
27554
38833
30TR
51307
66622
64294
2TỶ
533919
946384
859849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
15
32
200N
042
090
400N
9877
5612
4796
1138
9116
8340
1TR
8912
8321
3TR
79068
75231
24447
72644
87064
45059
00109
89654
03792
66937
32598
90974
16775
40680
10TR
12233
87844
10276
44363
15TR
59154
91763
30TR
84233
79985
2TỶ
471070
146642
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
13
200N
652
995
400N
2087
2309
2770
7043
1664
8441
1TR
1224
1129
3TR
05311
17851
00409
13108
74103
02042
35017
20896
61261
84569
05343
89045
71151
98568
10TR
19649
13059
46915
17250
15TR
44836
88003
30TR
85126
57336
2TỶ
589068
284560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
59
200N
792
042
400N
5670
6070
2342
3149
9788
1083
1TR
1431
4555
3TR
45123
45309
37258
45008
33198
35497
14541
89208
32702
58814
79260
41780
21246
62882
10TR
92735
38972
38188
88736
15TR
86654
01971
30TR
35093
09694
2TỶ
469506
815543
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
79
200N
887
207
400N
0507
9123
3741
3224
3550
0801
1TR
8133
5972
3TR
79526
85080
20269
95344
24279
78604
96360
90340
44042
02667
63925
94258
64295
07587
10TR
17662
29447
10993
87601
15TR
27218
46614
30TR
89088
23622
2TỶ
226436
650162
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me