In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:41:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
56
51
200N
481
460
839
400N
9045
9422
8304
3203
4443
5580
9763
0686
3730
1TR
6575
0922
7512
3TR
91719
97561
65816
16755
23436
34521
41466
32541
25081
12208
10753
30013
12483
96532
29956
04774
34436
20589
29298
43832
17838
10TR
98902
26523
20353
66749
23841
17172
15TR
78064
77931
47742
30TR
94749
68164
64634
2TỶ
347165
301377
639590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
92
27
200N
244
199
400N
7167
4855
0567
7795
9740
3728
1TR
2269
6409
3TR
30065
96548
75089
41540
76717
60320
69240
70222
70524
03208
46057
61756
86419
96733
10TR
90397
20692
67769
20794
15TR
63563
74636
30TR
68277
07068
2TỶ
578659
054365
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
85
65
200N
812
844
977
400N
1694
6316
5209
1989
6084
6816
2289
6959
5302
1TR
4653
1515
9364
3TR
30716
27233
71532
70784
45951
90166
23916
57645
00824
82486
77793
67636
06649
55370
14031
55350
86588
85325
51728
73827
86179
10TR
37721
01736
36987
00224
76061
05207
15TR
23914
73913
48151
30TR
85423
77110
11936
2TỶ
723590
504818
632191
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
75
05
200N
325
384
400N
5124
0344
8703
1313
4411
7180
1TR
9932
7535
3TR
84735
28840
04465
09605
85679
01588
03590
59505
22681
35035
92414
02098
85987
28259
10TR
76364
09009
90878
34430
15TR
28660
42170
30TR
08114
71972
2TỶ
580298
275671
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
89
91
200N
761
625
400N
9179
7239
9361
6978
4381
2271
1TR
2439
1402
3TR
50068
94424
16444
51778
13595
37681
79367
37926
91724
18318
35067
38650
15024
57127
10TR
37380
84536
09679
84879
15TR
42964
00013
30TR
50101
46252
2TỶ
606078
905128
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
69
40
200N
243
370
400N
0705
6649
0647
2920
3962
0425
1TR
7969
0650
3TR
76726
49687
92444
51984
99986
38476
37958
59957
60841
81778
55505
21596
47497
93219
10TR
74772
47512
60981
84802
15TR
96912
92259
30TR
90447
70146
2TỶ
788479
927519
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
39
18
200N
915
638
400N
8383
2603
1289
5432
2499
4748
1TR
0650
4991
3TR
28369
20724
56530
23576
49407
88364
02717
46285
92866
41925
54567
01765
43348
45661
10TR
21350
34734
59897
59267
15TR
09850
63002
30TR
19433
37562
2TỶ
510983
230693
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me