In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:46:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
04
95
200N
685
772
400N
4592
6257
2937
3141
1982
9258
1TR
6904
7634
3TR
47993
55313
53866
36683
57224
85708
11447
93392
83051
16432
46163
04884
94070
94516
10TR
29496
76542
27113
93303
15TR
81361
48288
30TR
98705
44740
2TỶ
038913
476399
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
02
94
47
200N
901
640
088
400N
4949
2697
5274
7245
1637
7587
0724
5263
5084
1TR
9999
8113
2463
3TR
22036
77314
60887
01231
60673
02311
80378
64789
53993
18850
21915
90661
41137
45745
80693
08637
24834
35414
60384
46606
91481
10TR
00670
77782
96437
99628
67053
46368
15TR
15674
71252
44733
30TR
26870
44379
70496
2TỶ
803894
179450
089197
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
51
66
200N
462
424
400N
7258
6541
8890
6664
0337
5722
1TR
5907
2149
3TR
66032
41907
10795
64943
05011
73891
50686
06698
54567
46605
20701
14280
22260
09494
10TR
71016
60204
28768
60404
15TR
34412
35866
30TR
49307
22382
2TỶ
087944
823000
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
11
15
200N
075
213
829
400N
4048
1337
4911
7962
3084
1961
0755
3286
7811
1TR
3209
0951
3496
3TR
56556
22941
64756
18786
17913
40328
54531
54224
93267
91245
92315
70284
78503
87189
06215
63208
13775
70619
63671
27311
66131
10TR
08103
39778
68684
72466
87566
09407
15TR
42927
23421
39735
30TR
91271
09175
37674
2TỶ
809065
454971
299508
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
31
200N
358
100
400N
9296
8814
6617
7415
5175
9180
1TR
5231
6564
3TR
43862
78464
18724
89223
65234
85141
03948
45530
03104
46630
17356
28952
61848
92233
10TR
85987
27663
93229
33416
15TR
65299
92728
30TR
15291
51026
2TỶ
278959
112044
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
76
13
200N
677
903
400N
9015
9210
7433
6737
4996
7334
1TR
8659
6212
3TR
07103
18425
95093
33287
54364
42450
26018
20203
46419
64351
43285
33691
10382
69239
10TR
47156
27021
98562
54798
15TR
50538
00989
30TR
05625
11017
2TỶ
806617
459371
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
47
200N
492
956
400N
1279
0587
6542
8043
8867
6182
1TR
2151
8097
3TR
43604
53052
98377
79434
69897
70787
95942
57537
42637
45768
27430
19269
90243
85022
10TR
44878
23620
92769
11414
15TR
82693
82494
30TR
01080
20369
2TỶ
280360
151219
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me