In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:39:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
22
40
200N
247
733
400N
1903
3269
3977
5461
1285
2302
1TR
9514
1015
3TR
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
57873
32593
22687
72958
81614
19363
04573
10TR
09790
98209
77613
12380
15TR
11656
61864
30TR
21839
95436
2TỶ
057782
614700
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
46
60
20
200N
476
718
295
400N
5736
9764
0104
5823
3310
5423
7521
0919
1516
1TR
3623
3933
5062
3TR
88220
48331
68615
46843
30172
61168
09983
42513
00129
00928
87595
22006
04693
04762
72239
75724
17525
80784
39384
83428
74027
10TR
18615
02504
41573
00022
70598
02773
15TR
71286
71177
25138
30TR
60929
06262
97615
2TỶ
174094
139420
981905
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
94
200N
115
441
400N
1257
3047
3317
9702
1250
1814
1TR
6641
6540
3TR
66641
30223
28179
41984
13886
54459
08410
03558
54282
67127
22812
12512
90207
18457
10TR
25246
19731
12019
42416
15TR
46383
01274
30TR
54500
21018
2TỶ
970325
681318
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
12
38
200N
305
916
401
400N
2743
6790
5843
2754
8606
5985
9395
0470
6905
1TR
3934
6036
8448
3TR
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
10TR
59274
89004
46891
48334
24255
64828
15TR
60773
88192
33082
30TR
42649
59141
15244
2TỶ
750785
070765
907388
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
89
39
200N
134
350
400N
2307
2167
5044
2567
7492
6304
1TR
3053
1582
3TR
54834
02903
13229
70344
71167
49894
82076
26770
09455
43726
22778
68698
39811
32337
10TR
27413
87618
93125
01579
15TR
65426
28155
30TR
37636
35077
2TỶ
722315
100998
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
67
38
200N
610
350
400N
6805
1377
2343
1302
9916
2309
1TR
3799
8802
3TR
35418
89002
80479
88549
78988
08002
91805
57101
35289
43194
39659
57828
10165
69535
10TR
03905
89458
00690
33694
15TR
23630
98190
30TR
10547
91330
2TỶ
183971
117224
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
53
53
200N
998
367
400N
0883
3183
5449
8999
7011
2269
1TR
4308
9418
3TR
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
10TR
90034
18218
69331
92273
15TR
68066
16029
30TR
66137
01043
2TỶ
717265
774014
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me