In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:51:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
13
86
200N
438
967
307
400N
5169
2733
4949
9884
0806
6854
5824
8704
9886
1TR
0687
0218
9889
3TR
56781
92797
95746
36593
58822
77642
97623
21051
94804
41153
66654
79258
18467
82038
62665
83639
97632
25972
71989
39511
76380
10TR
89499
45966
21304
14094
37784
26252
15TR
43351
50419
92234
30TR
23678
86422
51374
2TỶ
751693
498190
641696
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
14
200N
256
646
400N
4754
1644
4832
0315
9663
5298
1TR
3393
3198
3TR
91734
07002
16410
50021
27376
87354
43303
48633
31754
44986
00627
91780
42025
86659
10TR
74727
13670
76582
22162
15TR
84016
05454
30TR
90598
59714
2TỶ
132312
263667
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
23
31
200N
400
439
423
400N
6814
6571
9010
5157
7204
3187
1312
4833
2786
1TR
2761
7903
1583
3TR
73492
48634
70078
49245
90152
64387
47418
37893
07472
52132
21286
86947
46733
54524
86279
06215
39382
81592
42556
81374
07306
10TR
86293
83970
03913
03783
24528
78022
15TR
50256
34801
40876
30TR
76596
04657
63555
2TỶ
416934
992959
843851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
08
200N
510
854
400N
1565
6150
1736
8172
7615
2462
1TR
2687
6855
3TR
48023
72332
55176
55115
12549
99727
47024
39181
72451
94291
30521
84176
78553
48741
10TR
88137
28291
50449
94418
15TR
34680
61844
30TR
28344
29254
2TỶ
183405
524486
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
11
19
200N
708
729
400N
6996
4904
8027
9354
3546
6015
1TR
3116
1918
3TR
99361
51223
86050
19721
27432
11927
56364
12660
19226
82987
16933
97052
97307
69586
10TR
63000
20057
37889
85884
15TR
74817
75965
30TR
75952
19223
2TỶ
821123
304568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
12
200N
852
708
400N
9067
6934
8594
0556
6716
8210
1TR
4740
3795
3TR
64278
70283
15486
88325
55308
84800
49598
23596
40721
85818
25288
50224
51413
67411
10TR
07195
70039
24746
67528
15TR
21951
44777
30TR
42789
87169
2TỶ
794939
369904
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
05
86
200N
235
729
400N
2589
6861
6818
5515
9270
7526
1TR
0970
9852
3TR
80129
33225
95320
03011
49104
40658
96875
32711
38064
92774
23131
20733
89616
32729
10TR
16588
62084
57939
04183
15TR
20001
83243
30TR
40713
48067
2TỶ
218768
441145
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me