In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:17:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
11
200N
701
896
400N
1089
0378
2065
7850
9424
6617
1TR
4065
6972
3TR
57785
67866
26860
57766
96869
90041
00794
33575
91795
35881
18668
17299
68347
89467
10TR
54465
29789
34846
30687
15TR
23212
96833
30TR
14304
31695
2TỶ
262686
975479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
58
53
32
200N
306
418
474
400N
4591
6436
4370
1038
9280
1729
8031
1597
9910
1TR
4663
8689
0411
3TR
80836
92094
10679
57807
62469
40547
54251
35885
02377
49654
16120
59266
31402
80716
29888
42226
01588
65912
48187
00986
42592
10TR
85780
22929
76711
64493
48227
14246
15TR
61199
58094
97531
30TR
23799
20250
20375
2TỶ
743828
941401
240018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
93
200N
755
119
400N
5390
7143
2347
7971
3215
7129
1TR
1841
5847
3TR
49363
34047
26951
45283
91962
24458
63366
16068
54467
89202
15290
82458
37892
38190
10TR
25262
25407
59440
76143
15TR
92859
07792
30TR
82591
15970
2TỶ
474160
436035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
14
48
200N
598
969
663
400N
6683
4670
5953
5524
4672
7994
3574
8258
2606
1TR
5628
3882
0685
3TR
30121
31983
73734
08408
46564
12051
11909
00529
62468
64739
44698
47163
04436
10378
35173
30236
39170
30938
82208
98061
38801
10TR
22451
06758
03338
61817
54072
91552
15TR
85440
57934
77288
30TR
90086
13466
22050
2TỶ
057898
871905
272662
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
61
200N
023
304
400N
1825
6712
9570
0519
6530
6937
1TR
8681
0631
3TR
34955
46276
56051
53358
42367
85216
36105
69818
66688
08147
86349
03039
59498
80883
10TR
74138
08180
26592
71539
15TR
87828
51013
30TR
97668
26712
2TỶ
480434
118916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
07
200N
477
758
400N
4836
1526
1959
6408
1974
6297
1TR
2035
4410
3TR
71843
89832
83971
73807
70685
58127
74841
79839
53356
44612
58878
01645
00670
21187
10TR
91300
81964
74741
85445
15TR
22751
67801
30TR
29806
20045
2TỶ
138878
120479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
47
89
200N
109
500
400N
1400
2300
1215
2559
3381
1634
1TR
7797
8379
3TR
93938
73783
21256
79417
06824
78607
41757
71306
29623
88881
15245
30735
13419
59802
10TR
57919
81140
93390
46767
15TR
69277
27189
30TR
62000
94399
2TỶ
422052
043151
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me