In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:42:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
82
90
200N
569
539
239
400N
0026
5396
0180
7732
7866
9821
2737
5669
1251
1TR
0647
8871
4182
3TR
64695
00090
38032
50196
99655
15467
68144
52129
61030
77943
99836
64663
30108
96951
37233
59555
49488
15436
77564
74863
44823
10TR
47541
84504
71390
15762
28995
82040
15TR
93100
11840
23884
30TR
42069
05663
63531
2TỶ
064092
715299
967285
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
40
200N
373
685
400N
2442
8824
8758
9798
4371
9369
1TR
4667
8649
3TR
68752
49365
85276
41640
04294
68837
08835
88735
92070
21793
31303
72446
80580
41249
10TR
26247
12538
92829
44627
15TR
28541
74663
30TR
61896
33565
2TỶ
363421
776743
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
32
36
200N
557
634
967
400N
2998
1999
4962
3110
4179
0819
6800
1395
1343
1TR
4060
9143
4238
3TR
35751
66260
18612
90392
74144
58162
66692
67026
69013
91826
67503
55101
42413
86352
90802
99991
45543
07647
83171
00436
01495
10TR
11534
26658
89069
61755
72121
57249
15TR
99806
62710
06472
30TR
76929
41118
99604
2TỶ
384090
716224
465818
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
03
200N
897
489
400N
6406
3258
4738
9091
9569
9958
1TR
3775
9512
3TR
37454
03739
21739
25620
81552
60679
07429
37349
25759
14011
64427
76566
18599
16879
10TR
74086
53888
63215
87976
15TR
74263
65836
30TR
55844
99065
2TỶ
799935
505229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
34
200N
736
176
400N
2173
0367
3689
4237
7227
2431
1TR
3719
6582
3TR
14924
36107
94316
04419
84394
70873
42797
60588
79839
80446
20399
43556
94334
65515
10TR
44315
05736
09465
02631
15TR
23448
48966
30TR
52617
02120
2TỶ
347233
742694
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
10
33
200N
208
680
400N
5509
0413
0188
1274
5386
5693
1TR
0425
9537
3TR
21093
21316
96322
41063
08015
92373
97030
82939
85544
43134
37096
41687
34208
28416
10TR
90492
64891
32740
56623
15TR
85295
46061
30TR
26488
95302
2TỶ
554472
622943
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
51
200N
981
703
400N
1398
2500
9870
0953
8956
6277
1TR
0670
8140
3TR
26318
59108
72782
13641
58690
44584
52054
62036
57749
29141
70924
18168
14565
32234
10TR
44587
30987
33335
89360
15TR
30957
48034
30TR
07520
59088
2TỶ
844981
934400
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me