In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/12/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
22
05
200N
182
570
249
400N
9557
0931
1883
3741
3011
4759
6473
6963
6839
1TR
9220
3173
4526
3TR
41669
71307
54678
53046
76474
94992
23666
83557
82622
27000
64673
06059
39551
98543
59394
13935
25747
50348
31900
24641
13412
10TR
07263
60776
50589
64460
26857
72236
15TR
06555
88336
81625
30TR
37251
19621
26896
2TỶ
95131
06924
79259
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
31
200N
397
031
400N
2494
5172
8448
3932
1627
4313
1TR
3625
6431
3TR
23587
67550
93240
99807
65983
56718
46323
91640
00845
20434
09768
76058
40195
54549
10TR
59082
16251
66975
20948
15TR
59024
59732
30TR
10104
44492
2TỶ
65273
16246
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
86
53
200N
163
506
499
400N
7267
2585
4472
2113
2908
1428
1593
0959
7891
1TR
8342
2143
2002
3TR
77959
85149
80244
73726
84794
92458
63121
04026
17982
42226
71027
25117
89345
10775
88338
33863
22612
41831
00625
42027
11287
10TR
26088
25427
98520
92318
66123
84339
15TR
82061
77491
69257
30TR
12433
84688
79897
2TỶ
73538
17733
36082
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
37
67
200N
611
366
400N
1430
4896
8682
1852
8053
6298
1TR
4620
3738
3TR
75728
41722
61942
44752
48972
82322
40195
15057
35185
70349
63151
50363
90476
11320
10TR
11664
11268
30307
68337
15TR
40852
74892
30TR
43342
59572
2TỶ
11210
27507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
54
52
200N
947
196
400N
2235
5499
1852
0887
8641
0492
1TR
4247
4695
3TR
47105
82496
53910
70459
64399
37394
94411
74254
74841
33340
35359
10049
73159
79360
10TR
11384
00538
88535
12938
15TR
68165
86507
30TR
46337
43746
2TỶ
03859
80964
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
24
200N
737
295
400N
0043
8947
1302
6446
5893
1732
1TR
1424
0105
3TR
21457
42249
59067
12108
57860
14370
10897
25467
55837
17195
14172
09523
31265
52531
10TR
70436
30377
74591
02606
15TR
32932
18843
30TR
24644
82232
2TỶ
62114
23214
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
63
200N
056
691
400N
8450
7215
9001
6560
1887
0889
1TR
8579
1478
3TR
00645
83487
15533
78737
70260
91609
10603
96847
12109
07655
35047
11747
19808
74417
10TR
35334
73070
69509
36219
15TR
23614
83563
30TR
38781
75762
2TỶ
34332
13210
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me