In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:00:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
06
58
03
200N
565
261
011
400N
8114
0786
7957
6575
9890
0095
7779
1401
7725
1TR
4151
2859
5821
3TR
46267
81525
10286
82955
76719
98634
82555
21184
66362
42145
61418
00650
88268
20693
13143
92200
05593
75462
92753
91095
92320
10TR
98216
52377
86511
42245
55455
84003
15TR
18565
89481
17518
30TR
50481
62806
37601
2TỶ
724683
481746
781135
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
91
94
200N
113
954
400N
2421
6728
5155
8135
6544
2306
1TR
0181
9267
3TR
49001
83806
53030
09490
10942
70221
60511
37117
80677
70690
71924
47399
02602
12258
10TR
07461
39612
77418
20207
15TR
05857
86732
30TR
78348
81012
2TỶ
446345
033711
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
79
28
200N
847
527
035
400N
7611
2840
0888
7555
8697
2468
0394
5024
0147
1TR
4241
0264
3620
3TR
86060
57842
12386
22377
47754
68234
66142
78957
49034
03617
81105
48884
66026
79275
08715
96858
14890
63962
49021
77954
07047
10TR
25895
71684
74663
07759
79793
18388
15TR
08108
63232
85320
30TR
35180
47950
89198
2TỶ
711618
792435
545608
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
46
200N
060
406
400N
0119
0794
7483
4685
0145
2378
1TR
1627
7175
3TR
48229
51227
17228
25208
18315
78113
97933
59422
19652
81173
75301
03283
51332
39493
10TR
80540
66259
67770
92066
15TR
14400
46580
30TR
75425
27674
2TỶ
285972
878369
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
02
29
200N
883
334
400N
6164
2236
0386
0220
0257
3429
1TR
0580
5942
3TR
52825
15213
70613
57364
34054
33027
06368
17603
93620
65222
76913
98896
47099
53715
10TR
06324
99635
85183
62534
15TR
34430
92492
30TR
26690
00202
2TỶ
243165
561553
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
55
09
200N
862
226
400N
8466
7561
6711
2433
1679
3925
1TR
2709
5769
3TR
11843
17566
78488
22197
30861
16005
65962
86198
39609
92503
34206
54140
92027
20652
10TR
50044
23093
56836
91529
15TR
10279
67430
30TR
62238
74080
2TỶ
257503
399700
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
69
32
200N
281
440
400N
5351
7479
9909
4340
5594
4918
1TR
2313
3371
3TR
20764
68483
20508
30321
45650
62444
21109
27536
43773
81731
71406
58987
81944
76359
10TR
67730
04630
94079
41006
15TR
10605
98893
30TR
13619
02123
2TỶ
050779
539615
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me