In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:49:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
38
07
67
200N
912
575
536
400N
7016
6615
5488
9068
1521
0594
5923
6221
2633
1TR
4608
7628
5128
3TR
27124
94883
27618
43610
05922
64816
79948
26790
78983
55625
43613
54308
58061
98337
00568
90488
89226
84125
81818
54624
21269
10TR
90624
97623
15641
21843
03920
21169
15TR
94530
11173
10085
30TR
81438
31362
53961
2TỶ
830441
945562
607102
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
47
200N
099
071
400N
1781
3388
6347
4521
9348
6390
1TR
7877
8099
3TR
60618
14670
18025
79235
67504
40930
23448
49136
12541
60753
64183
98113
31918
46215
10TR
31556
34364
21515
50355
15TR
50564
05008
30TR
00461
37546
2TỶ
506682
832244
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
40
36
200N
371
608
156
400N
1775
8965
2150
4967
2896
2470
9512
6257
1280
1TR
4760
5600
3919
3TR
78038
59623
24272
88745
67418
09721
24660
57207
75552
67384
59799
73618
96033
90794
82031
95581
93571
87651
90970
95546
48422
10TR
52255
34075
83988
28424
62322
85359
15TR
65633
60487
48376
30TR
58985
04717
89101
2TỶ
164521
202236
031554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
56
200N
390
374
400N
1819
0750
8010
2548
1892
6080
1TR
7207
2911
3TR
12975
17479
48483
45570
44670
55773
72532
38432
89327
85524
74949
19881
48981
89308
10TR
20765
57711
50854
34001
15TR
69646
31033
30TR
72921
00807
2TỶ
391325
185011
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
49
16
200N
253
710
400N
3147
2380
7404
3687
8514
5118
1TR
8765
5017
3TR
36503
27223
54669
95488
64683
83115
52762
58226
65351
24874
51828
74011
07107
48616
10TR
72137
54090
68465
49485
15TR
79741
89528
30TR
81664
73746
2TỶ
330543
533555
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
23
200N
565
962
400N
6105
5038
8553
9205
1877
4821
1TR
1599
6640
3TR
40807
58434
85005
73739
54614
73832
77853
29465
22693
48998
21734
42237
29547
51953
10TR
62061
96409
56103
95520
15TR
85134
75359
30TR
89617
80114
2TỶ
388232
766403
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
73
33
200N
460
171
400N
6203
3609
7088
6308
6856
8206
1TR
0311
8504
3TR
28230
39547
66131
12070
64383
96250
30160
22686
56897
07984
11426
05178
75215
61784
10TR
58218
01426
86528
60117
15TR
46190
06685
30TR
46415
08339
2TỶ
732468
454464
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me