In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:31:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
11
32
200N
983
293
206
400N
1301
8634
1038
7828
0185
2530
6124
1876
9992
1TR
1419
8164
2466
3TR
34487
61270
41447
73323
43132
74397
98393
20567
30058
81406
53575
71204
23520
16349
62723
07086
44452
64853
29493
95063
86176
10TR
53684
79984
52578
69719
57820
55802
15TR
19727
05907
46246
30TR
55323
27896
77867
2TỶ
283957
848578
326727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
64
30
200N
455
014
400N
8314
3798
5450
1459
6964
2350
1TR
3847
6882
3TR
58832
98342
36803
60944
81281
64680
17007
88692
10972
33603
26972
70521
42089
98010
10TR
53314
87912
21958
94222
15TR
62423
71170
30TR
82229
14969
2TỶ
297652
055705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
27
48
200N
180
599
058
400N
4911
8186
0819
3216
0524
1115
5808
4214
5889
1TR
9920
7319
8885
3TR
51865
74975
41508
19594
13826
98130
53954
27212
75699
20241
73127
03788
99750
15542
78504
85151
99746
25134
15228
48292
89583
10TR
80816
35586
39863
72572
44806
73834
15TR
00602
08759
76493
30TR
82164
10669
34086
2TỶ
751877
839597
471653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
45
62
200N
794
873
400N
9221
6640
0247
7824
6731
7888
1TR
0485
7425
3TR
68909
35138
42560
12236
69453
39070
52659
34197
80434
37673
62479
03060
19576
10479
10TR
32724
39359
24384
18862
15TR
76667
43124
30TR
84602
61008
2TỶ
906516
020365
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
69
200N
344
786
400N
2584
1967
1803
0832
3515
5224
1TR
2404
3862
3TR
42730
32249
99509
76878
27560
23960
19307
15957
53416
73991
67286
97292
72000
49940
10TR
75626
50064
40686
62150
15TR
00286
55320
30TR
30269
15743
2TỶ
146930
621449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
70
200N
810
404
400N
4971
1751
9984
7447
8899
7899
1TR
3819
7611
3TR
70238
00711
55539
01154
44317
52580
82854
91466
73148
96856
76132
83228
44259
35072
10TR
00366
53441
10834
55203
15TR
61001
10919
30TR
03996
31898
2TỶ
296397
169092
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
68
70
23
200N
128
926
661
400N
9481
4205
3435
8355
5535
0769
0442
5248
8894
1TR
0094
0911
1753
3TR
73824
69236
69332
94952
18179
44811
83333
28751
76819
88605
09325
46423
98677
32273
71622
69178
72062
86604
32267
73765
79054
10TR
76495
91810
32011
82403
75373
14530
15TR
77628
73630
20512
30TR
13558
07930
13854
2TỶ
167460
640806
842374
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me