In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:40:55 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
67
63
97
200N
264
363
889
400N
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
1TR
0106
2312
9814
3TR
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
10TR
56621
48147
23605
49894
17290
80637
15TR
02317
42187
15178
30TR
08934
56545
52262
2TỶ
302611
194308
742558
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
95
200N
766
187
400N
9458
9387
2567
9787
3897
9149
1TR
2676
6617
3TR
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
10TR
86647
11512
53703
68603
15TR
53837
85521
30TR
52729
04873
2TỶ
735399
552234
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
81
29
200N
776
573
578
400N
6180
7112
0121
4417
0424
5687
0846
0494
8577
1TR
5866
3199
7583
3TR
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
10TR
66429
89962
93521
42484
34596
71919
15TR
86293
69152
60314
30TR
05490
38217
35288
2TỶ
113149
841759
576637
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
62
21
200N
772
793
400N
9868
9376
5318
2069
7411
6828
1TR
1662
6780
3TR
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
10TR
87994
96568
65306
67699
15TR
08263
54023
30TR
78277
99328
2TỶ
962888
623408
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
21
73
200N
155
404
400N
5275
6475
0179
7324
1704
5701
1TR
2276
3188
3TR
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
10TR
19355
99208
07025
37473
15TR
62131
35283
30TR
68434
60527
2TỶ
070262
000170
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
51
51
200N
830
924
400N
6749
3660
9469
9385
3048
2056
1TR
7612
4856
3TR
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
10TR
97111
01262
35079
52408
15TR
86906
34186
30TR
67870
14628
2TỶ
224172
272717
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
72
86
74
200N
509
666
372
400N
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
1TR
9397
0713
3956
3TR
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
10TR
54626
05242
20208
86779
43968
59891
15TR
82823
63348
35583
30TR
72431
63709
14093
2TỶ
558601
369244
391966
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me