In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:00:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
46
25
200N
626
488
775
400N
5085
5179
8059
7146
3861
5838
2074
2796
2054
1TR
8807
9249
8586
3TR
01945
79710
94985
47185
13776
98380
02270
29079
10646
94277
49277
42911
15229
26014
39875
51050
28163
18768
16295
33334
28661
10TR
74158
39781
08979
72971
93217
87954
15TR
50907
52565
60921
30TR
20863
18619
51845
2TỶ
375697
667053
943679
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
03
08
200N
663
814
400N
8944
1743
2102
5152
9144
3935
1TR
3030
4620
3TR
66228
05542
23409
72242
22900
55551
30822
73481
20389
68151
38479
09277
66515
99596
10TR
07378
26087
91299
77341
15TR
30527
81658
30TR
76441
29872
2TỶ
115414
603648
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
37
22
200N
391
722
939
400N
7391
1921
1785
5320
6935
6444
8351
0934
6524
1TR
5443
5586
4754
3TR
82481
19035
25879
81076
03626
33734
24983
79237
84065
82522
30817
18464
21186
13161
31110
82416
03648
12276
59871
12573
96600
10TR
41510
92074
70000
02328
35264
47716
15TR
88231
09270
61202
30TR
89318
03026
73961
2TỶ
688132
213519
35101
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
73
43
200N
296
265
400N
1121
5789
8813
2800
0015
9511
1TR
4081
9987
3TR
64440
98244
62640
06901
08489
31626
77246
90770
69113
39191
24999
60834
54804
09828
10TR
14395
93534
21634
32123
15TR
16117
69438
30TR
97363
04377
2TỶ
868877
250636
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
49
200N
089
986
400N
8678
5632
9179
0011
8135
4892
1TR
6119
2492
3TR
20585
41589
80623
52040
49375
12242
41570
83863
10500
29523
11908
34004
93242
45803
10TR
24800
16148
52258
68133
15TR
20076
42783
30TR
89873
13189
2TỶ
657665
819680
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
20
35
200N
181
536
400N
4691
9266
6105
5114
6702
4795
1TR
9337
6091
3TR
99136
09670
25451
99510
96739
99729
02621
22980
52512
13573
18179
28883
26978
44332
10TR
78416
44634
60095
04932
15TR
98029
58866
30TR
50404
43616
2TỶ
445864
089330
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
89
200N
470
255
400N
8686
8561
0291
7464
3029
9739
1TR
7258
3924
3TR
86391
17762
63494
38119
67218
59401
45421
35809
18584
84716
62789
77867
00096
34920
10TR
58669
19477
13760
01407
15TR
31409
96838
30TR
23382
65079
2TỶ
916737
053826
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me