In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
56
200N
121
284
400N
8761
2834
3368
8170
8947
7875
1TR
0910
3415
3TR
49831
30323
06614
29295
89221
34713
14328
52184
30449
21512
85948
43049
87935
09106
10TR
16415
80172
99921
19190
15TR
25065
44366
30TR
58483
47108
2TỶ
768587
521281
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
72
57
52
200N
771
545
169
400N
5529
4788
5059
3756
5051
1089
0020
1848
3012
1TR
2182
0684
3581
3TR
21379
48522
52364
31509
89878
94161
32075
67206
20500
79327
11283
49699
76551
52371
20912
63215
51001
78332
85544
76410
81332
10TR
66005
99665
20290
04970
42485
62355
15TR
39434
82084
96562
30TR
38060
02864
89184
2TỶ
068304
229195
097629
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
85
83
200N
919
452
400N
9551
8558
3002
2035
2849
0186
1TR
3415
8735
3TR
87776
11390
85987
01326
72273
50562
24328
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
10TR
55075
11932
35783
64019
15TR
04324
89649
30TR
89383
66281
2TỶ
433603
750822
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
20
68
200N
406
231
561
400N
6270
7016
6019
2626
3003
2572
1997
6294
6270
1TR
4314
1461
4181
3TR
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
10TR
34790
71356
46334
16344
16679
09491
15TR
82088
64786
48124
30TR
10807
71187
25380
2TỶ
808407
505760
718035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
17
81
200N
960
116
400N
4560
1012
5459
3998
2461
7808
1TR
9804
1575
3TR
68289
86970
75058
30194
43462
86057
29636
78728
37913
32568
85357
59453
11673
28946
10TR
03829
81552
44030
84241
15TR
30560
92981
30TR
61372
06879
2TỶ
712907
808803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
53
56
200N
877
658
400N
6956
3488
7952
2213
6897
4671
1TR
5076
2537
3TR
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
52156
34677
47833
68552
81092
82483
14384
10TR
13334
59305
99399
21530
15TR
60057
67742
30TR
90562
93708
2TỶ
773741
927193
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
91
84
200N
352
384
400N
5687
0247
6500
7602
4752
3585
1TR
3194
4406
3TR
15337
79007
75936
73245
16004
86600
66389
40124
28100
12322
06990
78741
64731
88971
10TR
11330
34164
94276
57102
15TR
60301
29179
30TR
70743
67589
2TỶ
264821
029735
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me