In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:08:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
63
200N
758
752
400N
9887
2701
8494
8062
8909
7472
1TR
5768
5275
3TR
89494
64947
95832
82992
43272
53510
13047
76572
83897
12464
08258
01153
52821
52136
10TR
42804
45834
29279
99802
15TR
50575
66260
30TR
52956
97722
2TỶ
223681
457372
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
48
88
200N
841
634
388
400N
4922
0605
8453
4474
7538
0105
8999
4276
3813
1TR
1712
4338
6487
3TR
25879
96806
89084
38592
89571
86328
02958
93038
76482
03204
80354
01115
07060
77287
80160
15075
42527
41656
90434
53978
88161
10TR
98776
56826
28029
20352
58007
05724
15TR
26703
23772
34531
30TR
19166
22260
23285
2TỶ
779823
661477
328457
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
11
200N
165
559
400N
4438
4365
7948
6482
8062
8064
1TR
0799
4131
3TR
05076
32909
24149
41236
76377
13649
85822
23773
44036
83674
19842
33241
99545
65378
10TR
03409
78065
67552
83286
15TR
82582
63946
30TR
19140
16624
2TỶ
815591
068705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
29
17
200N
528
883
155
400N
0152
4069
9025
6902
3679
3230
7686
3902
8181
1TR
4678
3923
3120
3TR
57250
84704
96173
19026
46058
77832
87672
40581
03779
50407
23331
78601
67477
21020
69067
65307
22244
19333
26373
59185
89126
10TR
02709
66567
63373
48819
00295
13613
15TR
94126
38226
18603
30TR
58567
90123
75971
2TỶ
287715
791109
174772
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
31
200N
284
230
400N
1456
1630
6054
8442
9134
9872
1TR
7671
6679
3TR
49002
05398
33734
13187
92207
78605
04927
71665
61865
78767
40728
66091
14731
81413
10TR
57260
93730
38462
79318
15TR
71755
06663
30TR
39181
25776
2TỶ
295586
171163
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
52
12
200N
292
253
400N
5041
7159
0897
7288
9421
0938
1TR
7354
4916
3TR
11382
15393
11318
54070
72139
00164
93262
66844
01994
05104
12825
98381
59794
09780
10TR
84318
99518
09464
15868
15TR
66616
69824
30TR
74227
40050
2TỶ
008719
384056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
81
200N
600
635
400N
4441
2052
6553
0385
5015
1159
1TR
9912
2531
3TR
68040
14825
90592
26879
31605
75243
59876
18901
96192
70573
07597
75145
12204
29440
10TR
21876
01680
47151
00859
15TR
82306
66515
30TR
12804
67698
2TỶ
809931
837951
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me