In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:15:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
06
200N
559
207
400N
2610
0689
2034
9120
8725
8660
1TR
7274
7712
3TR
45381
26587
56794
29775
91500
05521
90987
04522
76235
42344
27866
67643
07816
80732
10TR
88557
47660
14321
93360
15TR
41263
83421
30TR
74375
80128
2TỶ
242689
809230
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
98
04
200N
845
817
183
400N
9247
2254
0571
1494
8907
6366
9211
6900
5418
1TR
4183
4482
0368
3TR
03907
11765
64773
92230
05063
25960
33909
18941
33052
95372
30696
20048
53087
54863
63679
05035
05533
18541
44932
66595
94416
10TR
43871
62115
45596
91703
66631
96861
15TR
12924
70608
68680
30TR
04937
88706
31485
2TỶ
262149
174045
912571
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
23
97
200N
716
024
400N
2801
9360
3855
9376
8375
4806
1TR
5506
1425
3TR
36692
72092
38667
94302
03665
73998
41319
85717
06610
68061
24179
27617
35573
40614
10TR
35385
27029
16759
42772
15TR
61911
98217
30TR
27050
86276
2TỶ
463069
297436
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
98
13
200N
007
550
471
400N
1721
2463
4207
2880
9234
9822
2976
1512
5126
1TR
0057
6620
2373
3TR
04971
98701
28504
31266
43714
11151
74698
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
13779
42832
16306
79060
27424
31270
78742
10TR
68900
03108
54713
30890
70705
61152
15TR
88730
23830
61920
30TR
41582
41999
71337
2TỶ
066195
334410
460456
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
82
36
200N
098
509
400N
3943
9491
9201
6511
3084
3710
1TR
9365
4641
3TR
71051
08754
78945
80954
43489
71117
20485
16865
96455
69286
58101
41980
34235
01812
10TR
67781
35093
07201
69070
15TR
39237
30550
30TR
12769
78614
2TỶ
625361
683397
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
01
14
200N
023
510
400N
2947
4027
6942
3173
5277
5105
1TR
8477
7970
3TR
39085
14903
14691
45064
54250
00139
10522
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
10TR
35267
58318
25788
48789
15TR
74340
94963
30TR
07138
07111
2TỶ
944172
282847
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
05
48
200N
452
944
400N
9230
9795
7060
6516
2823
7946
1TR
8438
4333
3TR
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
17257
29296
74086
12404
20564
61545
63035
10TR
72695
24307
46290
50009
15TR
88270
27501
30TR
55198
52019
2TỶ
719657
768410
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me