In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:34:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
95
13
200N
907
558
992
400N
3449
0623
4800
0536
9098
0923
1654
3146
0449
1TR
0322
3375
7131
3TR
63445
16541
46577
01150
71720
01696
00315
07765
36742
57432
48262
00429
76048
00250
54166
98631
21329
11930
23170
91917
51537
10TR
07978
89008
31510
99965
74700
39572
15TR
13106
58323
84886
30TR
42576
14073
25280
2TỶ
898710
013033
460755
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
52
39
200N
181
476
400N
4196
9433
1074
1966
6518
4439
1TR
9202
3986
3TR
07598
91528
25598
50375
93908
82399
72970
47194
74522
66244
48180
62000
93177
77647
10TR
40548
62249
44442
78176
15TR
92353
50779
30TR
02548
82559
2TỶ
129905
793340
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
34
74
200N
744
762
920
400N
4347
4573
9457
6414
5682
2602
8135
3726
5857
1TR
1285
1549
4437
3TR
72145
79876
99288
63225
62350
22113
86920
79806
95282
92091
79388
70622
26172
48050
26225
09445
06986
32564
10198
87816
33580
10TR
21074
20609
61694
28605
57580
36387
15TR
71003
00877
79838
30TR
97604
53625
17630
2TỶ
992185
995436
806522
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
51
87
200N
849
500
400N
2667
1418
5871
8055
5235
0491
1TR
5779
8264
3TR
14679
96245
08399
63855
91193
69251
89348
74434
66300
35860
88822
14686
16940
55448
10TR
41007
61190
31341
85979
15TR
86497
06287
30TR
63911
51070
2TỶ
784497
794935
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
70
200N
453
180
400N
5181
4710
8410
7755
7543
2626
1TR
7031
4517
3TR
26937
07112
49945
70308
08795
04174
09519
52691
70341
84495
36898
87357
96300
95680
10TR
74313
10517
48637
19576
15TR
74437
68687
30TR
78464
69123
2TỶ
978529
821605
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
65
200N
501
208
400N
9263
5113
0939
7467
8011
0065
1TR
0721
0331
3TR
78274
07058
45198
57307
47585
23731
51294
59299
48675
52953
44034
66540
33174
15401
10TR
84805
10423
77953
61794
15TR
25444
15188
30TR
56944
61860
2TỶ
501156
646431
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
75
81
200N
784
678
400N
3681
8542
5191
2358
8479
9268
1TR
3209
7076
3TR
49033
21951
49498
42928
91515
78378
59240
34009
56482
78246
19735
41448
57657
23482
10TR
75714
18882
41006
55900
15TR
76582
25291
30TR
66887
25613
2TỶ
960044
642548
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me