In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:47:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
50
96
200N
198
374
419
400N
3806
0075
8043
7979
1922
1142
5408
8640
7932
1TR
6835
9075
9888
3TR
76315
14041
78093
28601
95954
11066
35472
50966
84258
12158
75551
69254
80737
18718
93285
42799
71250
95909
21101
41545
25179
10TR
52862
14380
37425
99913
41185
19919
15TR
79423
30271
54329
30TR
48867
27863
32999
2TỶ
72535
84602
41144
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
35
200N
667
335
400N
6763
2736
5362
4981
3100
3174
1TR
2032
8751
3TR
81488
90277
54400
64336
30691
05329
56841
15188
72543
66444
24238
06903
04278
63565
10TR
61511
07624
04876
02278
15TR
57605
20270
30TR
86303
68953
2TỶ
82003
12589
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
66
30
200N
297
705
639
400N
7987
7979
6851
0327
5050
3408
8360
8367
5995
1TR
0543
8045
6935
3TR
63404
17503
48287
60614
33121
22276
59812
59680
07265
51056
28604
79983
30179
12510
38552
32524
85337
26025
28732
28040
52118
10TR
82065
93294
65824
79494
65373
33612
15TR
36791
83548
73059
30TR
20314
91323
62542
2TỶ
88451
14947
43211
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
76
200N
548
130
400N
9194
1658
9753
0862
0358
3605
1TR
7910
8517
3TR
79860
10532
91147
60938
15805
24909
62822
84709
30076
51121
39910
12152
58816
37251
10TR
41967
91970
51538
22304
15TR
10316
88268
30TR
43092
03708
2TỶ
96018
48893
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
59
04
200N
770
609
400N
5697
5771
1747
0740
2622
9336
1TR
3850
1920
3TR
97102
18255
42327
78965
97303
72899
10965
05908
92498
73899
69657
54420
86651
68071
10TR
33393
72374
42035
83110
15TR
39853
80917
30TR
56779
72072
2TỶ
95385
96527
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
28
17
200N
793
730
400N
1447
2366
5614
1898
4465
3896
1TR
9523
0713
3TR
28331
78944
77404
66003
09677
60083
68247
10774
38446
12360
26353
80898
20770
80522
10TR
31901
86114
75158
04688
15TR
00748
19470
30TR
52512
59734
2TỶ
57651
16330
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
22
39
200N
976
979
400N
4757
7751
3996
7944
3919
5837
1TR
4399
4628
3TR
13874
48628
46769
13335
38748
70482
74622
23465
40603
31191
22914
61035
64019
44602
10TR
07537
52599
39305
68607
15TR
87859
71259
30TR
75035
49047
2TỶ
25671
26370
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me