In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:56:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
17
83
36
200N
150
756
869
400N
3186
1575
9235
3281
0376
2550
2115
1849
5909
1TR
7777
9002
0341
3TR
03253
93664
84102
62713
86726
72487
76243
47472
84181
04682
26771
27154
17496
20836
87054
00670
95669
61208
49348
53378
83469
10TR
31243
78528
54130
69469
35405
19159
15TR
04387
62738
82081
30TR
49314
28874
67840
2TỶ
234365
343497
829741
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
56
52
200N
569
289
400N
3658
2292
8688
8776
8152
9495
1TR
6272
4338
3TR
26588
44968
69425
36209
18318
91314
42016
85955
50963
10331
58302
08171
79632
47937
10TR
67561
34316
94075
07083
15TR
06919
60144
30TR
67261
65456
2TỶ
738250
849005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
73
32
200N
134
655
634
400N
1318
1899
4528
3089
1019
9155
8482
8961
5645
1TR
9420
7440
3751
3TR
30859
63083
27211
73379
13440
63320
56824
57329
40276
40794
36720
02922
55306
51740
08424
53892
54032
70175
43300
25388
09495
10TR
80639
65062
16068
60760
71791
42343
15TR
82039
35394
37467
30TR
60794
79879
81502
2TỶ
113652
428887
316523
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
99
58
200N
350
520
400N
5157
1402
9936
2806
9014
0888
1TR
7667
0640
3TR
61966
77122
88827
37610
57797
59670
92313
10705
36493
97870
70629
35175
24828
37670
10TR
12223
24006
12054
82180
15TR
11925
83086
30TR
30812
57702
2TỶ
163055
069787
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
55
98
200N
040
009
400N
3200
5229
5619
8737
1504
3013
1TR
1596
4559
3TR
75547
33259
40690
97097
84140
10132
41750
35634
07052
98354
85307
56447
19811
63950
10TR
27147
98278
19017
19605
15TR
76520
49546
30TR
82066
96511
2TỶ
000057
422094
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
38
53
200N
625
136
400N
4266
1483
6227
5090
9838
3011
1TR
4595
0358
3TR
73373
22111
32189
37012
11188
39184
94366
63159
22647
11585
17520
32885
49064
93840
10TR
26283
55020
92820
03400
15TR
07672
24105
30TR
50967
75694
2TỶ
376288
079141
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
74
02
80
200N
486
946
815
400N
0728
8421
8842
5241
9905
4425
8058
6185
8276
1TR
0430
2971
1705
3TR
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
38763
63522
62794
42994
80562
35604
21598
80897
59969
69518
01289
54259
44690
80839
10TR
91409
05126
12124
34067
48880
02725
15TR
80804
54819
38130
30TR
32116
96809
36659
2TỶ
828475
445077
103652
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me