In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
11
30
200N
334
299
400N
3455
9115
8800
5995
3526
3295
1TR
2883
8835
3TR
38946
21642
71968
42012
18397
43893
69966
17491
86283
47180
84469
18046
72934
26213
10TR
11695
30709
37744
61404
15TR
70226
56038
30TR
16017
96434
2TỶ
375502
782171
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
01
72
71
200N
138
615
453
400N
1501
0324
2036
1968
5559
7474
3825
6529
6636
1TR
6592
5687
5864
3TR
01856
85648
76200
17458
45323
93870
58437
24559
15409
79391
49892
33610
98437
59096
48787
52095
22274
84916
56806
50194
51042
10TR
68432
65932
57640
08364
97771
02371
15TR
38232
16879
49695
30TR
72755
73538
03464
2TỶ
667896
408643
925243
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
99
77
200N
896
140
400N
6631
2076
2716
9804
1152
4132
1TR
2573
3909
3TR
02231
14287
91275
78972
07280
58507
84472
71547
98738
11193
22375
69904
06112
81001
10TR
91922
04766
24723
43522
15TR
40900
09733
30TR
26203
77242
2TỶ
180557
146295
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
17
75
200N
247
315
750
400N
3125
5345
6792
3102
3608
0078
3119
1054
2538
1TR
7180
8151
5216
3TR
60786
30632
66661
37333
16722
63624
13726
61627
70811
65903
40939
99988
25992
86403
16087
66061
29730
19421
25206
28488
99485
10TR
16425
85169
08012
13167
89663
39099
15TR
81610
26832
89703
30TR
69286
91610
34545
2TỶ
975359
129523
867070
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
30
200N
804
532
400N
7035
6184
1848
6829
8291
8905
1TR
5707
5359
3TR
56439
93142
50144
45915
16431
00629
42864
59156
98544
25684
93524
95296
79668
99144
10TR
78945
86857
47413
47240
15TR
11588
94418
30TR
89245
07816
2TỶ
988693
301995
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
71
20
200N
273
606
400N
9961
1255
5495
5109
8219
5402
1TR
7550
2225
3TR
61453
75729
56711
17372
43015
38572
57032
84667
11034
06063
41484
02965
28013
02962
10TR
78293
02266
05835
24772
15TR
30617
19511
30TR
26600
09448
2TỶ
815400
777867
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
21
200N
863
575
400N
9101
8495
4481
6188
1938
5101
1TR
3221
4019
3TR
96164
73067
06055
27587
40353
31604
43014
44184
27972
61932
48142
33410
85779
98066
10TR
91833
28314
17951
33789
15TR
50877
44759
30TR
98119
84104
2TỶ
414516
622169
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me