In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:20:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
32
40
200N
736
322
567
400N
8566
7266
3490
9171
5530
7278
0436
8118
6291
1TR
3296
9226
5633
3TR
80380
94720
81864
06287
57257
04640
23493
79110
24182
15403
56929
99821
50602
50847
40014
14615
82213
77866
20023
29892
67263
10TR
77347
68521
91288
54301
64395
50938
15TR
53396
64233
04650
30TR
57023
66665
64840
2TỶ
619329
630936
755050
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
75
29
200N
481
221
400N
0862
1681
7245
7165
7074
8514
1TR
7358
0132
3TR
17821
08863
18475
56822
94253
36901
15172
58481
78911
46203
61412
29653
73710
73684
10TR
18093
23820
11865
69945
15TR
02414
55728
30TR
28230
78939
2TỶ
442719
468492
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
56
200N
750
590
400N
5431
2538
1261
2095
5265
9548
1TR
5963
8492
3TR
35028
12933
66525
48676
81900
57346
99145
03731
38909
52844
64940
48614
40320
67099
10TR
93878
22461
43587
41648
15TR
41633
10222
30TR
41925
11836
2TỶ
542183
017662
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
93
55
200N
851
951
400N
8591
5352
8426
9804
1477
3980
1TR
7676
8231
3TR
46227
19083
14029
30750
32164
80852
85499
76845
72966
04082
69754
03367
98249
49600
10TR
26593
15948
50667
28732
15TR
46256
92121
30TR
45411
49612
2TỶ
194977
056865
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
05
200N
324
915
400N
3218
8209
3246
9810
7654
4198
1TR
9096
4176
3TR
85895
32745
29744
93295
71200
54603
91608
87883
67563
55582
50652
41597
33266
36682
10TR
10796
59454
77755
44794
15TR
22810
92442
30TR
93257
10674
2TỶ
069280
606073
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
27
00
200N
559
758
705
400N
2818
6831
0928
1831
1902
2861
8421
7620
6370
1TR
9149
5402
7755
3TR
08003
93635
21648
05581
87256
03893
53594
49242
51345
42336
52968
14051
12009
95276
54714
36968
91792
95293
67113
72756
59030
10TR
36920
39022
79168
24484
55295
92553
15TR
74737
89768
82827
30TR
07448
10324
27924
2TỶ
423420
677189
764785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
02
82
200N
278
363
400N
9421
4833
8876
9899
3660
8235
1TR
9201
1850
3TR
12319
31428
28463
32576
92599
64571
22246
96110
33658
15525
90560
24755
29628
87497
10TR
10710
19135
23963
05860
15TR
42436
74604
30TR
96597
78902
2TỶ
802592
414795
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me