In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:43:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
44
67
200N
621
235
316
400N
4833
0595
1017
2757
7429
9804
8984
0212
5808
1TR
0358
1046
6690
3TR
38978
14104
20010
14890
41761
05181
44686
77369
24526
56914
25290
12483
11286
25211
53374
64554
23135
09514
85160
37917
06075
10TR
16503
87046
15934
08340
19554
39362
15TR
98972
13098
90546
30TR
45847
51521
43481
2TỶ
573137
940713
65794
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
11
56
200N
201
960
400N
6629
0907
1450
0618
5585
6362
1TR
4358
4343
3TR
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
10TR
23232
94021
02381
00855
15TR
20063
45608
30TR
85191
63853
2TỶ
55083
037119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
95
200N
116
069
400N
4737
0612
0704
5730
4992
0852
1TR
4132
5526
3TR
97513
06520
30521
74646
90030
07640
50981
06452
59801
85264
69034
14382
16273
95590
10TR
56144
84989
40799
83481
15TR
80512
37580
30TR
64831
16303
2TỶ
10372
90278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
54
200N
251
816
400N
7243
4680
9745
0434
8990
1606
1TR
6068
5189
3TR
14933
16577
37852
01419
17208
36741
16179
43589
69893
59983
93759
55162
94623
03188
10TR
19240
66211
89436
13345
15TR
91522
08988
30TR
63641
48371
2TỶ
93266
44569
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
06
200N
682
170
400N
3591
7712
1101
9555
1423
4791
1TR
5758
7856
3TR
11595
58372
79497
31331
54671
86910
64616
08367
26321
50961
80248
29756
96872
47203
10TR
32087
46961
83268
76286
15TR
66767
38342
30TR
28910
22037
2TỶ
72004
76949
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
39
61
18
200N
732
460
666
400N
5140
9937
2445
6369
6568
9958
2921
3273
1014
1TR
0774
0948
9675
3TR
39103
08389
29759
99733
94328
90162
25331
14862
36500
48509
50549
91350
67089
79223
88792
63938
65929
57320
34615
96078
80658
10TR
89314
19157
37362
56697
32087
39698
15TR
62288
79300
37287
30TR
11956
21989
39993
2TỶ
86345
28927
62785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
51
200N
471
717
400N
4132
7704
8711
9869
2280
8486
1TR
2756
7980
3TR
42690
40050
75204
27971
26139
92638
96048
63484
62387
20972
03441
48524
31772
87116
10TR
38629
67886
25955
73518
15TR
38451
52122
30TR
47481
66324
2TỶ
93111
04929
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me