In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:15:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
43
36
200N
003
769
144
400N
9373
9390
0041
8830
7221
6723
9420
0491
7017
1TR
9853
6011
3319
3TR
30061
81607
79129
80354
49750
03952
51333
01153
91766
35525
03790
69166
64116
18425
85748
51280
11240
06071
00260
03538
81747
10TR
88808
46756
63054
43278
05326
00361
15TR
29180
49003
79067
30TR
62123
49054
00869
2TỶ
90604
78961
34625
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
04
97
200N
286
109
400N
6305
8048
0821
4728
0124
1233
1TR
2209
3164
3TR
57985
41938
43226
63116
92865
40844
10011
69031
46740
65209
48818
70396
16454
50799
10TR
11648
68445
38848
86051
15TR
39830
52653
30TR
50315
65995
2TỶ
03885
30205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
79
59
200N
005
107
545
400N
5625
4046
8806
5521
8115
6349
1651
4836
1644
1TR
5072
1767
5159
3TR
41790
76926
41552
49898
45251
83283
59922
28468
61792
79320
22342
07948
27894
88158
71084
33337
32767
99451
37692
11541
26208
10TR
20497
95885
63790
87521
28212
77226
15TR
00320
66007
86887
30TR
05048
10077
64084
2TỶ
90721
85708
34663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
55
200N
376
481
400N
5360
6623
0058
3665
8555
3603
1TR
9405
0140
3TR
86001
55598
15748
33153
95354
02698
86669
53211
38929
61152
06891
48786
58413
65232
10TR
78254
34606
53082
23541
15TR
28335
58599
30TR
34260
56225
2TỶ
01490
89176
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
33
80
200N
550
785
400N
9166
3304
5635
9132
5403
0019
1TR
5828
1919
3TR
92243
34775
08469
78249
68847
13747
83430
00424
65564
22451
40735
20009
75767
36969
10TR
90133
51488
83734
74189
15TR
39632
79097
30TR
99117
36472
2TỶ
68235
23960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
52
200N
529
355
400N
4692
7414
0241
4594
5119
7758
1TR
0548
0612
3TR
09783
03116
07023
50622
92335
55063
83251
74781
23309
19908
39532
88329
30175
27467
10TR
59337
18453
12892
48104
15TR
67999
94906
30TR
78838
61090
2TỶ
66863
43212
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
33
200N
170
111
400N
0401
1987
4843
9854
2846
0487
1TR
8032
1059
3TR
07528
13522
65522
86070
24811
23478
67755
45824
86146
27494
60307
98185
97306
28446
10TR
19475
95447
54631
53215
15TR
66667
15092
30TR
76037
37514
2TỶ
17006
65487
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me