In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:33:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
25
200N
979
159
400N
5697
6785
1003
0592
0824
5360
1TR
5013
4665
3TR
48567
98783
30147
67097
86157
36957
38702
14546
27093
12106
75184
75646
51575
30963
10TR
26680
15282
06582
61725
15TR
66140
63817
30TR
54856
29704
2TỶ
918392
642929
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
81
43
200N
427
792
138
400N
4781
7447
6713
0956
0214
9277
8105
6152
8195
1TR
8162
7980
3405
3TR
24501
04557
27622
86464
35353
74834
37319
70469
45067
00916
31995
51625
75260
60143
15039
04122
47862
61392
20173
36568
41005
10TR
93793
52095
46123
87755
01227
08183
15TR
87352
35673
65729
30TR
07089
06284
18291
2TỶ
095418
493618
249615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
56
61
200N
248
101
400N
5762
4112
5336
8814
8651
8243
1TR
7651
3755
3TR
95603
76269
69462
43411
69349
09648
76414
79572
71461
07725
49864
52091
10298
82755
10TR
07002
79750
27171
65424
15TR
18806
35136
30TR
90168
11146
2TỶ
124809
784251
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
80
79
200N
835
715
784
400N
3595
4342
2574
1890
2118
5252
6327
1922
6993
1TR
1085
0030
2753
3TR
05986
64284
08925
88591
95527
10915
95500
79423
47116
56485
68174
90123
96440
03213
14174
77819
16866
39183
92084
83536
37675
10TR
56484
79430
17701
78247
68042
96342
15TR
73470
51164
76872
30TR
95349
89118
90667
2TỶ
137538
331815
250809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
26
36
200N
005
535
400N
6876
2893
9175
1669
4861
1203
1TR
6539
7028
3TR
31575
74626
70230
78039
76292
94272
36608
67606
44272
46632
11040
41215
67738
07806
10TR
01850
86769
32948
05486
15TR
00952
31851
30TR
24947
71833
2TỶ
136091
056873
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
16
200N
284
782
400N
7186
0007
4333
8525
2960
1689
1TR
3974
7447
3TR
82749
85055
68266
18651
49674
26252
68129
35924
90653
32293
93279
02438
97696
79262
10TR
89796
91726
83506
24384
15TR
34906
32401
30TR
10691
44235
2TỶ
277193
876428
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
42
29
200N
484
944
400N
2411
1191
0169
0715
6115
7273
1TR
1669
1416
3TR
31383
03086
10210
70330
80945
43095
52094
74189
07530
73981
10442
62295
93407
99203
10TR
73633
31209
24461
64261
15TR
83994
20352
30TR
07915
86127
2TỶ
389672
188864
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me