In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:10:55 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
78
12
69
200N
079
693
661
400N
8478
2050
5702
2619
4745
0522
0753
6284
7199
1TR
1408
1652
5599
3TR
56183
64504
36896
92616
75433
58714
37404
63199
40000
29464
66009
85599
54781
76380
20955
92429
53985
41819
18646
54833
16661
10TR
27955
26716
02536
62024
23675
23738
15TR
37705
31030
67559
30TR
43434
26149
08984
2TỶ
145197
716347
440916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
50
200N
691
531
400N
6353
5906
3010
8325
3770
1833
1TR
7918
4936
3TR
80028
95999
59345
70018
00270
74477
91072
98532
67655
49636
21856
41840
57340
18368
10TR
48783
00305
92950
16471
15TR
07668
26056
30TR
68208
85891
2TỶ
529485
958050
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
85
19
200N
231
149
882
400N
5554
8370
5061
0493
8244
1876
1567
4435
8044
1TR
9548
4320
7112
3TR
51656
28122
18234
49544
37064
60321
65398
21915
74610
66840
84341
54929
18821
70542
05401
89029
56118
22067
18365
45695
56004
10TR
65268
36874
08403
71779
03062
61528
15TR
65365
94800
20503
30TR
85752
80103
84618
2TỶ
763322
432766
633112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
96
200N
288
987
400N
4499
4431
4267
5809
1066
9670
1TR
0454
1152
3TR
39852
35766
30044
56043
73186
21820
27185
86124
10115
48096
63750
71396
90615
10008
10TR
78839
45461
84115
30114
15TR
66336
07726
30TR
46503
20537
2TỶ
821678
359958
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
69
09
200N
483
766
400N
4185
4283
8668
6501
2940
8200
1TR
0202
9558
3TR
96711
19679
00271
51606
03643
40956
02159
40064
14811
56173
82385
79721
07800
10290
10TR
24436
83808
54727
24393
15TR
33904
19307
30TR
94873
66835
2TỶ
500589
010886
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
95
200N
815
999
400N
9511
2239
7012
1857
0722
5730
1TR
1662
1089
3TR
39786
68565
27182
12297
90531
91016
01633
13676
38122
78501
66410
53334
14419
16592
10TR
51467
57343
40580
73230
15TR
04812
38224
30TR
99383
36612
2TỶ
551700
961232
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
39
200N
257
024
400N
3032
5131
0907
1335
3839
7173
1TR
8524
0553
3TR
65276
94960
20157
66548
42369
84178
17669
60753
68953
73030
26722
85588
06700
13071
10TR
73455
50086
43126
06182
15TR
65829
70435
30TR
53326
07420
2TỶ
237080
246908
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me