In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:52:14 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
29
200N
499
536
400N
2547
6456
3523
3633
6955
6270
1TR
8756
9893
3TR
01961
59834
99691
79522
08157
00492
02026
46874
84261
16051
64875
04612
39970
08084
10TR
36505
79592
77339
73077
15TR
98788
22564
30TR
65571
18412
2TỶ
52807
43176
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
14
98
200N
694
012
752
400N
7769
0578
5517
2582
5254
5592
7869
6863
6245
1TR
6879
6255
9319
3TR
32046
94721
74711
64332
16228
54506
82404
26323
95535
71506
34519
67525
57497
49209
18063
65979
40433
65451
52492
39113
11333
10TR
17919
68775
72655
48122
17999
52054
15TR
10024
11738
32797
30TR
49225
34065
13066
2TỶ
31342
74018
48090
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
71
00
200N
219
678
400N
0067
7422
9593
7272
9816
2773
1TR
1291
5139
3TR
92779
08198
72783
94222
76924
11836
65884
06448
91179
31893
98697
32165
86485
69524
10TR
95148
78790
59895
61464
15TR
51197
20310
30TR
50726
55079
2TỶ
18804
95008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
39
55
200N
811
617
257
400N
1433
1321
5222
3921
8142
5690
4690
4640
3099
1TR
5590
5147
0041
3TR
99530
36640
55279
72449
58548
17040
91284
45197
21197
01523
29783
13669
73503
50390
07444
47680
01720
14916
29571
14704
78416
10TR
09723
22478
85542
30092
96546
86699
15TR
19400
08717
01384
30TR
31922
27534
74797
2TỶ
15283
236771
32591
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
09
23
200N
719
322
400N
2313
8575
3927
2054
7535
8318
1TR
7434
0397
3TR
06935
42980
55724
70246
85560
81490
88480
24854
82866
62632
71986
60418
32638
12680
10TR
35630
17613
84372
02963
15TR
88109
30889
30TR
04310
95027
2TỶ
006359
076017
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
66
67
200N
465
935
400N
7108
9675
5503
5663
4852
1964
1TR
1466
7269
3TR
07899
61418
53651
44331
74061
05131
49810
83214
27512
17839
51420
27018
66585
25485
10TR
72730
01975
61437
15166
15TR
92147
40491
30TR
32017
59566
2TỶ
57007
56900
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
38
200N
948
820
400N
9424
1702
4580
0995
3597
3521
1TR
3699
9131
3TR
25763
58161
44308
98816
03815
93803
04632
19576
31375
13909
18198
70028
17873
04356
10TR
46253
33375
42934
06905
15TR
68462
22447
30TR
20315
08365
2TỶ
46756
99681
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me