In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:07:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
36
64
200N
682
165
071
400N
3544
8689
9025
7401
9358
9458
6815
1513
3451
1TR
7297
3295
3763
3TR
65031
45178
04313
36865
92655
40738
46304
40228
49155
53628
98668
31618
45162
24033
84206
37350
24375
41385
60022
32715
62252
10TR
69491
67015
20622
92776
47727
50687
15TR
18058
83482
63675
30TR
89889
76177
88116
2TỶ
02085
92323
86531
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
77
200N
501
814
400N
2951
8623
3277
3039
2804
1201
1TR
0455
9207
3TR
42985
33187
53829
80405
77083
81110
63400
43108
58099
87580
05035
36012
99813
05407
10TR
64955
88243
37138
21163
15TR
41457
96577
30TR
99809
62793
2TỶ
37204
18126
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
19
59
200N
263
993
400N
0144
3015
2681
5940
0092
2446
1TR
3343
9859
3TR
32551
34010
06913
78530
98949
34441
21271
66695
84861
04754
76989
64463
54386
69548
10TR
11693
78947
02566
77175
15TR
86591
02532
30TR
93944
23454
2TỶ
72789
15097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
21
200N
505
047
400N
9739
7318
3896
6789
4052
6950
1TR
6892
2869
3TR
56825
45170
12848
87688
25667
20512
08506
87597
52151
18495
00847
59920
96665
46373
10TR
60644
20299
42199
08907
15TR
26591
09123
30TR
15150
50126
2TỶ
42576
04811
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
23
31
200N
512
178
400N
1607
6788
7452
3189
1754
3597
1TR
5302
8947
3TR
15889
46273
16664
16955
76882
43426
93931
13796
02787
61214
52388
65369
21691
06292
10TR
73606
46356
79499
85726
15TR
52780
96348
30TR
04154
12305
2TỶ
87204
71752
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
63
53
200N
831
705
124
400N
6303
2302
1362
7835
9333
1907
6430
1951
3244
1TR
7159
9278
4902
3TR
88829
73333
74992
35396
50010
65688
95391
46451
80157
11027
22659
01694
76865
39439
01857
66323
31265
50427
45147
11125
80836
10TR
61505
19423
92024
96573
28173
28524
15TR
66333
03193
82807
30TR
33291
36906
18879
2TỶ
73964
48763
58376
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
20
200N
498
076
400N
3902
6417
4679
1352
3664
9644
1TR
5610
7779
3TR
49415
77701
42772
33327
98971
02892
34951
64731
90460
29919
73871
67279
69678
67298
10TR
54605
30683
98149
81152
15TR
84613
14636
30TR
31643
34730
2TỶ
65761
83131
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me