In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:51:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
45
67
200N
135
779
400N
0545
8993
5002
4465
1905
2143
1TR
0929
9862
3TR
84963
10383
14277
51580
89344
82764
84625
87245
49459
11599
80933
68155
74837
64898
10TR
34821
35090
44261
81767
15TR
26341
51042
30TR
34904
55076
2TỶ
821224
516135
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
79
68
03
200N
150
589
289
400N
6778
7277
5244
5132
4253
4617
5808
9179
7349
1TR
2539
3014
3262
3TR
38050
82986
21715
47091
96068
49355
35423
90553
01319
07971
78852
53546
07813
92658
68318
54466
63441
93483
87231
60963
69167
10TR
60212
43161
75628
62067
26276
32991
15TR
94771
31581
26826
30TR
14927
21365
43031
2TỶ
733031
338348
349180
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
87
25
200N
561
528
400N
4347
7630
3144
5280
8281
6237
1TR
6679
3932
3TR
32458
74536
91396
38073
87703
09962
99924
48745
74160
62285
52040
70793
63291
86973
10TR
14926
35992
31001
43419
15TR
03344
52784
30TR
57040
84822
2TỶ
204650
848394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
97
97
200N
388
579
078
400N
5468
2870
0213
9052
9705
3687
8876
3145
2928
1TR
4375
9601
5773
3TR
79634
59113
58558
17374
41107
18219
58079
13501
36077
02191
96232
79004
73464
35913
55013
36625
76620
54205
31419
26777
78483
10TR
34878
13861
44555
52972
04902
53933
15TR
73246
51931
20349
30TR
33130
51990
34926
2TỶ
959529
675541
180449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
46
63
200N
589
463
400N
6911
3214
2515
0212
5616
7747
1TR
3007
2212
3TR
80865
40451
14626
02503
12205
74466
24732
01008
89511
92820
15640
86667
17457
30471
10TR
26002
81458
04768
01905
15TR
19646
23858
30TR
52944
54356
2TỶ
179512
297166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
54
200N
713
122
400N
1254
4753
8003
3153
2658
1108
1TR
0866
0191
3TR
67676
25436
78259
06243
10202
10496
71758
06900
23683
27067
51471
19528
35234
92321
10TR
04448
80429
38127
19774
15TR
83654
30073
30TR
05626
42406
2TỶ
543632
507476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
43
57
200N
486
230
400N
1605
8454
7007
2259
4269
5389
1TR
5745
4407
3TR
12636
31548
92507
66967
88464
73765
86889
38311
37971
66928
76317
00313
02707
07992
10TR
15790
57884
55659
07803
15TR
35314
10932
30TR
57664
91267
2TỶ
098284
682650
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me