In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:18:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
89
50
62
200N
815
684
004
400N
2870
1032
9541
4081
6428
5870
7876
8884
3794
1TR
3325
1876
4456
3TR
38837
41098
83268
84168
98091
05124
08229
01398
88975
29113
86417
39023
60573
17256
77535
22369
23669
09072
70250
28965
18174
10TR
17946
46812
16628
32404
20964
93534
15TR
67634
20146
77221
30TR
09500
46155
98999
2TỶ
572947
901084
627192
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
30
57
200N
798
026
400N
8401
7258
8595
8330
1307
0460
1TR
5682
4002
3TR
35386
41910
41453
66984
88712
03525
69217
53570
58600
04638
67058
62676
72632
10045
10TR
56688
84288
45168
59582
15TR
24067
89097
30TR
26991
24074
2TỶ
639930
898015
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
21
96
200N
220
348
581
400N
6631
4732
9534
8988
0359
9414
4302
8352
6050
1TR
0935
6771
8399
3TR
78994
93300
02844
61640
20426
49319
69738
34819
16128
88649
22990
37066
30269
53823
39912
27062
92276
71257
88758
26631
29775
10TR
36078
29354
20998
77583
04778
25124
15TR
44060
61984
02862
30TR
82030
11179
88952
2TỶ
821691
406977
220744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
93
200N
975
167
400N
8136
3264
6203
4609
7177
0235
1TR
8421
2031
3TR
74516
16493
72860
15495
12604
46804
39404
65202
48778
90139
22698
56356
52565
30650
10TR
28957
19097
42365
72821
15TR
22597
32322
30TR
27296
21705
2TỶ
073354
557660
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
79
200N
277
962
400N
3656
0497
8234
2324
2479
0905
1TR
8647
2101
3TR
57834
02568
04192
99164
95225
99033
00491
02850
46433
36468
83529
98686
11630
32684
10TR
68279
27671
77861
21783
15TR
03479
37767
30TR
40803
60860
2TỶ
771723
491233
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
70
52
200N
037
182
400N
2864
6307
4887
0345
6377
5468
1TR
3356
5259
3TR
83885
26162
99950
86466
64710
49885
87561
64576
19195
91608
18973
21558
69552
86849
10TR
18387
09880
37734
57699
15TR
85982
80617
30TR
53315
91154
2TỶ
637168
835462
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
08
200N
418
891
400N
0807
3142
9318
7175
8507
6190
1TR
9170
8119
3TR
93708
86336
27374
99183
60036
98293
40519
05748
55914
94043
94625
36869
57078
95161
10TR
47883
30586
05592
18471
15TR
66404
22498
30TR
92335
66001
2TỶ
632201
373055
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me