In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
09
200N
315
176
400N
4789
9845
9981
2567
8202
0642
1TR
2139
9103
3TR
06446
83956
07620
61416
77838
36129
70215
59559
74216
86769
75394
36550
78523
78185
10TR
61747
07679
45756
10174
15TR
37031
24774
30TR
52253
85476
2TỶ
756040
458480
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
22
24
200N
892
654
806
400N
2039
3391
9780
8678
5733
3324
8814
7081
3709
1TR
6356
5333
7121
3TR
78000
58516
87469
23488
20968
03485
54039
54561
09270
40505
17720
39719
86583
09228
48141
71739
20989
63693
20716
65722
67890
10TR
04880
44729
01504
93414
47076
83810
15TR
69727
96181
01692
30TR
68961
82043
83717
2TỶ
834296
711591
600309
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
73
61
200N
422
854
400N
8525
5635
3314
9819
2233
0049
1TR
4934
0449
3TR
58290
04404
88422
53117
30195
19041
25927
60909
91143
40355
89313
31148
26176
90143
10TR
66646
26770
34533
69662
15TR
85994
14644
30TR
32393
51469
2TỶ
852712
122718
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
94
16
200N
761
614
269
400N
5661
0094
0157
6896
8659
3109
3843
3459
6049
1TR
9278
2634
2000
3TR
43685
75427
16747
84024
79304
78167
19465
57921
57728
05987
48373
24957
71445
41940
24031
89700
31885
99983
82034
62119
02751
10TR
30130
62307
55627
60018
13262
18184
15TR
87489
94526
97632
30TR
33111
27131
40587
2TỶ
761628
038642
417816
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
85
200N
192
551
400N
1374
2220
1507
4836
4166
0202
1TR
5456
9054
3TR
38431
68656
61237
31057
04091
89846
68192
60656
18979
38718
22333
61691
33649
48719
10TR
03911
46901
65321
08427
15TR
08132
93853
30TR
94626
11806
2TỶ
006732
262327
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
44
200N
841
408
400N
1556
3989
6262
8477
1180
2804
1TR
9883
2259
3TR
94130
84110
55886
77298
39963
43626
73225
33223
57003
09784
17489
68770
39161
00725
10TR
44128
98834
53039
06049
15TR
71708
56390
30TR
23473
16264
2TỶ
611901
792153
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
00
200N
861
674
400N
6107
5833
4745
2102
2131
7680
1TR
8842
6389
3TR
13992
75495
21285
42696
50601
93599
76302
83256
66675
70928
97237
80583
67832
82281
10TR
25934
52302
72033
82661
15TR
29012
06245
30TR
11208
07348
2TỶ
436484
878512
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me