In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:06:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
90
93
200N
583
562
400N
3210
4165
0651
3076
1218
3904
1TR
1482
7901
3TR
15040
05235
65501
13307
99072
03526
83555
82074
37312
81083
90311
37165
63860
53930
10TR
92422
01418
96382
37540
15TR
42481
65258
30TR
09013
57858
2TỶ
145988
488029
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
43
01
200N
135
328
430
400N
2242
8383
1004
1761
0688
7271
8192
5812
8048
1TR
0341
9766
7961
3TR
68726
95661
45176
99197
07425
80822
26341
99720
65347
85324
14938
40105
54229
55920
82080
14884
76496
30399
91297
89228
72624
10TR
74023
23380
12066
84345
76903
60583
15TR
96665
04307
74602
30TR
12513
85005
74488
2TỶ
489203
325945
696298
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
81
200N
501
770
400N
2045
6587
8385
7608
6030
3027
1TR
7480
1446
3TR
75787
61179
99392
44869
30506
87823
98320
60479
64986
90516
63429
59775
15821
78023
10TR
49464
47931
01104
84315
15TR
91154
74115
30TR
89653
36993
2TỶ
290258
316726
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
91
28
200N
101
079
795
400N
9219
2400
7084
7038
8970
8246
8737
7156
1867
1TR
4383
2759
3522
3TR
70967
19530
29365
58390
66239
36760
89871
50784
42020
58053
85772
11794
69770
08275
49384
98456
99638
59992
95415
16287
23472
10TR
95746
00220
03972
67274
71718
40728
15TR
93474
49241
08393
30TR
56525
33521
10575
2TỶ
893944
159068
202262
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
38
200N
734
228
400N
3851
8212
5683
6058
7310
4773
1TR
8539
4235
3TR
58297
13165
89385
23153
90571
24691
36030
26926
05109
68136
98008
66845
73975
96902
10TR
49493
60212
86581
72420
15TR
13046
07733
30TR
23906
42729
2TỶ
413217
211423
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
58
200N
094
749
400N
0215
2508
0332
0013
9380
1676
1TR
3597
9332
3TR
50403
93032
40863
93711
70854
97188
08594
80513
14373
96857
70548
75701
85156
95625
10TR
59922
08474
97240
38687
15TR
87544
35977
30TR
88467
52261
2TỶ
011879
925006
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
47
200N
116
793
400N
2800
0595
5087
1917
0145
9543
1TR
0958
4010
3TR
78734
48626
80815
46772
87737
97684
16885
43164
75373
93749
35260
40887
11615
71339
10TR
32900
27296
44039
15376
15TR
24904
71867
30TR
59125
05037
2TỶ
621024
971585
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me