In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:01:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
01
200N
811
162
400N
7614
8109
7098
6966
9849
8642
1TR
2480
0182
3TR
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
23946
15305
44024
47231
30289
77409
47523
10TR
78810
75267
75885
78695
15TR
17600
35442
30TR
88659
27940
2TỶ
17818
20950
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
67
92
200N
285
485
211
400N
9847
4661
0480
9187
2958
8953
6878
5782
8786
1TR
9067
8493
6238
3TR
90417
00042
37029
91469
34790
79734
46560
52831
36484
55643
70497
20896
06521
21010
86300
20109
89792
78693
22742
89257
60648
10TR
27270
45718
47766
52296
92208
14930
15TR
84108
78480
82486
30TR
65108
50814
25799
2TỶ
34801
96110
69895
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
82
200N
080
816
400N
0532
4905
9956
6411
4259
9748
1TR
3638
6179
3TR
57657
68140
56226
68874
40446
68920
78113
00033
73923
94464
95591
59832
26224
45192
10TR
83241
26999
39883
87574
15TR
93974
34370
30TR
53777
26756
2TỶ
06857
18296
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
51
90
200N
436
195
675
400N
3180
8429
1523
3586
0304
5663
5515
9690
5433
1TR
6206
3569
9163
3TR
64177
24259
31414
89617
42959
96790
16459
15295
74862
57845
17314
40967
25219
83438
37183
40836
58409
35746
90970
07582
10273
10TR
25085
45810
06473
26239
61895
97287
15TR
93323
83985
06547
30TR
30644
65458
30136
2TỶ
821237
803115
006724
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
82
200N
244
326
400N
9864
1209
6974
1611
8663
1518
1TR
8046
9168
3TR
74168
53500
01572
04056
12523
18216
50336
49303
04323
40355
17199
08259
40199
17364
10TR
19874
97448
54036
97291
15TR
88270
26621
30TR
78611
37265
2TỶ
550478
389601
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
24
01
200N
949
890
400N
5560
9580
2700
1709
5204
6385
1TR
8683
7807
3TR
54342
96696
22589
07429
08512
97628
72934
20346
37133
48087
96934
34742
61504
51341
10TR
31341
19394
87704
22119
15TR
58209
45433
30TR
79002
56124
2TỶ
11455
841871
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
38
51
200N
219
212
400N
0343
6553
9901
1117
2103
6852
1TR
9004
2760
3TR
19570
33230
22063
03415
47687
26102
48468
57671
15263
19586
07048
65731
04821
84900
10TR
61485
15850
26527
04201
15TR
95615
47590
30TR
47856
78899
2TỶ
27440
67452
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me