In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:27:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
35
78
20
200N
454
602
281
400N
9421
6969
8608
3463
6371
9431
4629
3740
1747
1TR
9305
3342
0431
3TR
33665
10329
66877
50367
05573
34020
82799
37475
17684
85190
69680
50854
92563
35188
15965
53398
32283
12133
17199
25975
93487
10TR
57079
52419
90236
52584
97778
18104
15TR
09602
09762
41639
30TR
68278
77247
99396
2TỶ
900935
849231
154042
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
26
200N
784
512
400N
3098
8133
1619
9576
7118
8142
1TR
4678
9910
3TR
14616
87837
01195
20261
40290
10870
24596
67396
19469
62761
81633
41935
40454
09912
10TR
45746
40456
01985
57471
15TR
96444
64167
30TR
23048
20614
2TỶ
789299
780699
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
19
23
200N
044
207
970
400N
3190
9439
1673
8634
4968
9843
3624
7716
2510
1TR
6914
6496
0945
3TR
49211
75658
94869
00714
36762
16526
50828
54872
09737
39697
40465
51662
40549
19773
60344
63942
28532
70268
74615
69478
93185
10TR
68024
52316
53800
20054
95129
75720
15TR
07932
52698
91013
30TR
42910
58663
87317
2TỶ
585000
033743
292529
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
80
80
200N
478
171
400N
7091
5150
0478
9743
6876
6019
1TR
6846
8402
3TR
56032
01837
48176
07663
84152
03050
39077
06251
29877
55800
79584
91600
82035
76970
10TR
20362
06960
83640
12203
15TR
62586
23668
30TR
95375
92135
2TỶ
982134
036238
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
84
68
200N
150
264
400N
0388
9369
3602
7066
9749
3178
1TR
3503
3546
3TR
05215
33036
16725
83037
40569
74038
73528
36579
23946
74694
83711
99565
42958
61310
10TR
02129
98786
85393
08070
15TR
42417
43110
30TR
80611
36872
2TỶ
389384
334890
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
53
200N
881
624
400N
5929
6382
1089
0755
6713
5057
1TR
8477
0919
3TR
56808
07992
14237
94570
12841
12252
52773
07752
09826
56268
95349
57074
31812
67888
10TR
15608
41183
06250
25776
15TR
59677
06803
30TR
89934
15081
2TỶ
095647
700482
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
46
62
200N
237
764
400N
1326
6358
4014
7077
3903
3360
1TR
7970
4089
3TR
62322
16396
77992
78416
23659
12686
57390
52943
13864
99738
13171
91102
47173
22800
10TR
26782
51681
38508
68445
15TR
86089
20396
30TR
26020
33939
2TỶ
856022
664735
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me