In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:17:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
74
90
200N
394
966
604
400N
9326
4297
6584
0078
9212
0993
4111
3383
8011
1TR
4082
4186
3847
3TR
94298
91124
41935
65521
43876
18931
25559
45456
34092
20392
39354
91306
78894
85909
33739
41465
46110
77779
43049
99179
91024
10TR
21542
96657
20389
37450
71251
67833
15TR
35984
76686
93277
30TR
62086
12693
38077
2TỶ
361487
028775
670352
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
99
89
200N
408
582
400N
3059
5381
7920
8921
4870
4310
1TR
9796
9142
3TR
89627
09804
90115
06464
97065
06615
70806
47965
44194
47371
77905
37788
22819
47974
10TR
95287
40634
74506
86776
15TR
88688
67674
30TR
97064
65923
2TỶ
739343
014934
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
92
60
200N
344
963
268
400N
0534
7165
7898
4524
7687
2060
3076
8345
0781
1TR
6701
9284
1330
3TR
12334
73493
53488
20696
45582
61643
75973
49028
51461
10414
12315
11201
96894
13107
14443
52410
50025
52937
05916
31100
99709
10TR
69911
67530
86378
23148
88303
47466
15TR
86796
41830
93673
30TR
60998
02337
23358
2TỶ
870963
617416
894806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
25
200N
297
782
400N
6174
7921
1267
3202
5286
9510
1TR
9373
2765
3TR
12618
29066
98675
12769
31486
18460
68080
52264
21755
50370
05853
06022
38211
93861
10TR
78982
17387
46253
56197
15TR
40142
86276
30TR
32614
91341
2TỶ
944628
189013
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
81
99
200N
733
069
400N
8412
8972
4103
2152
2711
4300
1TR
8585
0195
3TR
88999
69485
51973
90817
92602
07619
56283
11550
04249
09553
01859
02901
19184
75736
10TR
34271
64703
81373
01202
15TR
11989
54473
30TR
52305
73404
2TỶ
565198
073417
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
08
21
200N
371
524
400N
8913
4199
4389
3087
2683
3836
1TR
8880
5571
3TR
63907
03264
40833
96000
30632
90326
50543
71692
47794
98879
73577
24975
79449
45963
10TR
99817
39145
31687
25251
15TR
90933
86101
30TR
37418
65799
2TỶ
773907
000965
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
93
200N
854
001
400N
5493
1797
3972
2795
0795
8083
1TR
3025
4264
3TR
34210
65942
46504
40961
41192
89039
09279
22481
81255
98598
56063
55733
58212
01548
10TR
54103
26532
72713
74524
15TR
41944
83863
30TR
32270
84556
2TỶ
153727
478727
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me