In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:25:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
37
04
200N
897
051
694
400N
4261
5605
4806
2008
8515
0330
4002
9482
1013
1TR
6634
6228
3020
3TR
60997
86937
32243
25042
68520
47511
26082
29834
04992
38723
37459
91421
78446
60258
49924
12128
31076
11053
01465
87199
68516
10TR
07784
68317
23433
14069
52952
20336
15TR
68766
78641
19651
30TR
54314
11460
48237
2TỶ
87323
78984
54569
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
33
200N
429
743
400N
6371
7497
5751
7992
4586
5831
1TR
3061
4738
3TR
33926
98998
49771
96768
62448
51619
90231
50198
05178
71173
29528
82266
82767
92919
10TR
38074
89858
26230
18271
15TR
97787
24687
30TR
08095
13167
2TỶ
82763
21251
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
95
17
200N
778
480
347
400N
5504
9516
4947
4683
4721
9917
5321
7196
8649
1TR
0145
0353
9048
3TR
37847
59068
46639
35862
09323
45767
11101
71530
83084
58494
85007
79020
75086
31776
99201
30372
40876
25333
28899
06819
15752
10TR
08239
00453
73616
86006
07534
18238
15TR
37996
64383
13741
30TR
34062
29023
76548
2TỶ
00347
53094
69284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
12
46
200N
723
320
400N
1141
6041
4267
9219
1954
8940
1TR
0216
8422
3TR
44115
19237
85629
51544
23992
49399
42506
52803
44410
87873
54175
13879
78117
59600
10TR
11953
78056
77400
07449
15TR
95945
99591
30TR
05901
09075
2TỶ
46851
50052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
49
200N
748
584
400N
6225
3310
4071
1459
5103
8285
1TR
6846
5251
3TR
95456
50790
34951
45805
66230
89798
99321
83213
98397
91488
28967
40447
69636
43811
10TR
76443
14662
00121
18893
15TR
47730
88232
30TR
69806
73601
2TỶ
19246
06004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
87
200N
117
320
400N
5527
9809
6716
8125
2759
2448
1TR
3522
5650
3TR
03588
97561
11856
73936
67719
50150
71077
90153
24649
31499
04562
94504
12367
12436
10TR
37084
06133
22497
75478
15TR
15674
47629
30TR
68572
81029
2TỶ
99876
97831
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
38
200N
406
740
400N
1689
7116
4485
9831
8543
9277
1TR
4894
0307
3TR
11038
25659
81254
41090
66746
07198
26773
75471
94733
92918
39429
70537
32786
28724
10TR
72305
06358
99838
05973
15TR
71033
03098
30TR
14818
49810
2TỶ
61560
55345
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me