In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:08:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
87
79
56
200N
754
076
157
400N
3943
5585
7919
3470
0128
6919
4170
3797
0933
1TR
6784
3016
0327
3TR
12053
37529
65591
61030
75228
40096
59059
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
77500
52255
23766
69381
84973
29315
27578
10TR
55376
32626
79069
41158
49803
41740
15TR
71841
41164
68090
30TR
92246
10646
99690
2TỶ
516362
391419
165924
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
47
02
200N
640
356
400N
7255
6324
6035
8441
2230
0394
1TR
0534
7667
3TR
44932
31916
09505
51798
99652
68500
91403
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
10TR
46372
97357
22242
70671
15TR
51800
10746
30TR
01403
79553
2TỶ
191725
185628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
63
66
200N
972
775
350
400N
0722
4314
2210
1655
4457
2317
5911
9129
8094
1TR
0655
0303
7043
3TR
25116
22138
93019
90701
75707
93055
30445
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
15788
05552
32445
62414
69268
79830
01908
10TR
52193
56949
42777
77613
48778
70757
15TR
06518
32158
99726
30TR
48834
90145
99947
2TỶ
889134
399272
791237
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
92
93
200N
222
252
400N
7744
7028
9056
0884
2351
3227
1TR
7095
1103
3TR
84107
24530
72086
35356
28185
69579
12910
25716
87014
88748
16084
34905
36546
90045
10TR
11053
08576
46051
10987
15TR
17869
11028
30TR
96394
76741
2TỶ
815527
310882
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
36
74
200N
402
619
400N
4860
8917
1984
2883
7115
6079
1TR
1943
4445
3TR
01883
52984
89672
98925
47289
75496
76509
69697
34753
45614
27614
39371
89904
59813
10TR
48603
53681
87332
89631
15TR
42930
63865
30TR
30431
86442
2TỶ
587553
810122
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
37
67
200N
075
963
400N
2147
0967
5477
0056
0043
7327
1TR
0517
7407
3TR
53242
19162
29307
68654
24594
14343
58526
97601
50002
34446
89744
97430
01952
83837
10TR
07457
54865
62559
57231
15TR
77409
79351
30TR
47569
37531
2TỶ
203654
180006
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
36
54
91
200N
260
728
689
400N
6423
1625
4619
2423
0319
6547
7299
3126
6758
1TR
2757
3442
5626
3TR
13380
24887
02729
96077
70128
78870
79180
32148
81647
34676
15426
14701
06239
25296
86750
63896
45047
70601
05832
84079
34720
10TR
52654
98695
64393
00639
31581
92311
15TR
71676
95926
32670
30TR
16751
96160
52683
2TỶ
521078
245326
174798
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me