Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 07/04/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 14 | 70 | 91 | 30 |
200N | 422 | 004 | 815 | 916 |
400N | 0173 5945 8011 | 7177 6455 9990 | 6502 4896 6845 | 1868 1246 5612 |
1TR | 3388 | 1481 | 8321 | 8780 |
3TR | 06500 81025 87422 60344 01949 46344 85920 | 95967 21384 05204 41385 66295 02886 25635 | 98670 20770 91984 25001 88162 72747 66561 | 78775 23410 46264 53266 63390 85856 87380 |
10TR | 04876 97082 | 83806 87933 | 63309 94500 | 56718 32519 |
15TR | 07738 | 27078 | 02256 | 39189 |
30TR | 12049 | 74099 | 11851 | 46316 |
2TỶ | 026174 | 675643 | 701079 | 531762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 07/04/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 14 | 22 |
200N | 188 | 060 | 916 |
400N | 7359 8397 5527 | 8810 8288 3674 | 4821 8874 0799 |
1TR | 4817 | 3440 | 2344 |
3TR | 04715 28927 65739 61484 52732 49875 06524 | 65720 75416 41851 30719 35343 29634 21474 | 43967 05038 62658 99695 44160 75150 63626 |
10TR | 91941 18033 | 82366 24521 | 63394 79824 |
15TR | 45236 | 49014 | 76825 |
30TR | 70802 | 32209 | 71298 |
2TỶ | 319099 | 345331 | 667930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 07/04/2018
12 24 33 34 36 53 05
Giá trị Jackpot 1
324.541.622.100
Giá trị Jackpot 2
5.726.846.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 324.541.622.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.726.846.900 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1511 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27205 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/04/2018 |
9 2 5 5 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 07/04/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 12PH-9PH-14PH |
ĐB | 91498 |
G.Nhất | 08703 |
G.Nhì | 86633 51921 |
G.Ba | 21822 96596 44238 47228 60976 15357 |
G.Tư | 3728 1213 9097 5452 |
G.Năm | 2152 5723 3408 4863 5876 2240 |
G.Sáu | 845 195 218 |
G.Bảy | 43 61 47 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số