Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/05/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 09/05/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 75 | 99 | 43 | 93 |
200N | 932 | 072 | 955 | 830 |
400N | 8609 0024 6065 | 9801 6828 9830 | 3277 9738 9908 | 0782 6341 9515 |
1TR | 4544 | 2699 | 5226 | 6514 |
3TR | 95102 29908 15289 72106 75028 76388 10681 | 65634 12170 44844 82448 32280 26796 05704 | 92770 73603 84996 72564 60601 11136 21205 | 97760 68876 18022 90915 17646 41917 25028 |
10TR | 35336 84088 | 40920 56890 | 54663 91439 | 60761 45726 |
15TR | 44252 | 74366 | 14317 | 06381 |
30TR | 01146 | 17636 | 97078 | 42180 |
2TỶ | 028667 | 113671 | 619429 | 143843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 09/05/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 04 | 31 |
200N | 751 | 574 | 148 |
400N | 1410 5362 5403 | 0035 6126 5956 | 9009 8219 5112 |
1TR | 6346 | 2867 | 3669 |
3TR | 83095 06097 53629 02973 12981 59709 48809 | 55738 91013 13294 29604 59257 56154 88056 | 12573 60307 18245 63922 48846 80001 51438 |
10TR | 79437 88581 | 45665 78893 | 99282 50993 |
15TR | 82188 | 65073 | 21992 |
30TR | 55104 | 14620 | 23985 |
2TỶ | 188923 | 596320 | 289293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 09/05/2020
18 19 30 39 45 46 11
Giá trị Jackpot 1
183.593.994.150
Giá trị Jackpot 2
4.386.239.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 183.593.994.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.386.239.100 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1057 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 23958 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2020 |
0 8 6 1 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 09/05/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 12GQ-2GQ-1GQ |
ĐB | 71770 |
G.Nhất | 50898 |
G.Nhì | 69799 71237 |
G.Ba | 12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
G.Tư | 6500 8904 4834 2713 |
G.Năm | 1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
G.Sáu | 619 341 844 |
G.Bảy | 75 25 85 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số