Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 10/03/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 66 | 28 | 03 | 91 |
200N | 747 | 751 | 593 | 906 |
400N | 5869 1767 5638 | 7710 5583 9848 | 2300 7338 6756 | 4238 3117 8019 |
1TR | 5705 | 8082 | 8637 | 4147 |
3TR | 41542 81375 24256 49595 11481 62422 08361 | 75096 65163 52388 94452 53546 62600 33670 | 65651 98922 40531 52907 08967 44578 86978 | 91780 03101 43975 87146 40818 46226 71585 |
10TR | 04078 95966 | 95440 26474 | 45735 23534 | 61735 79460 |
15TR | 16398 | 03237 | 00620 | 30418 |
30TR | 53123 | 06249 | 94733 | 44906 |
2TỶ | 229105 | 465282 | 498187 | 435467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 10/03/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 49 | 25 |
200N | 269 | 643 | 907 |
400N | 0685 1912 3506 | 0662 4507 4841 | 9331 4595 9662 |
1TR | 6301 | 3910 | 5070 |
3TR | 23132 46534 07140 84443 85798 55476 51949 | 59733 17305 52829 32277 69131 93537 94592 | 16549 64704 31186 72851 43627 47179 40442 |
10TR | 31452 96524 | 43734 22480 | 55411 34840 |
15TR | 30810 | 72244 | 28358 |
30TR | 49154 | 41454 | 61657 |
2TỶ | 156147 | 397991 | 762433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 10/03/2018
09 20 27 31 48 49 42
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
70.013.824.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 70.013.824.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1242 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28284 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/03/2018 |
8 7 9 5 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 10/03/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 13NT-4NT-15NT |
ĐB | 03830 |
G.Nhất | 82039 |
G.Nhì | 40066 54037 |
G.Ba | 11177 46436 78909 27690 57831 58864 |
G.Tư | 1851 4522 9809 7672 |
G.Năm | 8645 3469 3828 6830 4794 1235 |
G.Sáu | 385 113 374 |
G.Bảy | 48 91 27 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số