In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2023

Còn 10:42:58 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9C79K39K3N23K3T9
100N
51
59
14
06
200N
997
197
815
656
400N
1532
9443
2480
8706
8059
3392
3445
1936
1175
8507
2149
7355
1TR
3532
7364
3555
1757
3TR
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
10TR
96415
91604
23240
43402
91437
84245
13414
97060
15TR
65464
85380
32874
51116
30TR
55737
63514
18839
82723
2TỶ
819447
097778
758268
987278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
86
16
89
200N
020
200
646
400N
1542
6637
2992
4518
7801
1495
4241
4417
7421
1TR
4720
1539
3951
3TR
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
10TR
12524
61371
97045
57814
72652
73586
15TR
28551
41987
84633
30TR
33597
50382
74632
2TỶ
581201
284830
835555
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/09/2023

25 27 42 51 54 55 45
Giá trị Jackpot 1
61.815.809.550
Giá trị Jackpot 2
4.043.612.250
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 61.815.809.550
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4.043.612.250
Giải nhất 5 số 6 40.000.000
Giải nhì 4 số 584 500.000
Giải ba 3 số 12178 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/09/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
955
646
2 Tỷ 0
Giải nhất
720
422
088
216
30Tr 1
Giải nhì
089
102
884
868
885
812
10Tr 2
Giải ba
086
597
407
480
733
662
500
442
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 72
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 396
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3798
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  16/09/2023
9
 
3
8
 
8
8
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/09/2023
03
06
13
27
35
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2023
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 1-15-12-10-8-5YE
ĐB
11724
G.Nhất
98298
G.Nhì
19917
53982
G.Ba
09894
85689
21669
68513
50670
77330
G.Tư
1580
7154
6751
2983
G.Năm
7989
0174
4014
8953
5493
8885
G.Sáu
459
607
700
G.Bảy
95
97
40
99
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me