Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 23/05/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 95 | 32 | 79 | 74 |
200N | 012 | 442 | 946 | 984 |
400N | 3045 5798 9779 | 4092 6284 7553 | 6806 8580 6261 | 7400 1268 9222 |
1TR | 7082 | 7861 | 1680 | 8467 |
3TR | 09123 59561 77354 80165 02861 75497 20975 | 36625 89494 69203 40350 62024 33185 42919 | 03603 01833 23021 17785 12563 28957 96922 | 94084 40197 86672 39244 36350 80293 52032 |
10TR | 48892 55497 | 93877 99886 | 11614 35191 | 16204 24048 |
15TR | 26624 | 60466 | 99679 | 10735 |
30TR | 14885 | 87620 | 05215 | 01411 |
2TỶ | 488480 | 813192 | 313812 | 351737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 23/05/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 17 | 14 |
200N | 476 | 200 | 794 |
400N | 2819 3560 6314 | 3757 9523 6006 | 8615 4996 4185 |
1TR | 2045 | 1943 | 7389 |
3TR | 84796 44928 29360 48773 21981 40074 53136 | 78817 88179 12228 28597 06571 99542 29076 | 14061 47514 64853 77915 22102 23407 21597 |
10TR | 50577 29953 | 31666 86819 | 96919 61857 |
15TR | 74924 | 37378 | 60415 |
30TR | 30856 | 78262 | 59979 |
2TỶ | 073189 | 949361 | 963846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 23/05/2020
04 13 27 47 50 55 31
Giá trị Jackpot 1
37.457.550.750
Giá trị Jackpot 2
6.164.616.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37.457.550.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.164.616.400 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 462 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9492 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2020 |
7 8 3 3 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 23/05/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 7HY-11HY-9HY |
ĐB | 98991 |
G.Nhất | 71131 |
G.Nhì | 17093 47125 |
G.Ba | 73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
G.Tư | 2177 8176 9570 1081 |
G.Năm | 6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
G.Sáu | 024 784 811 |
G.Bảy | 71 58 81 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số