In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:27:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
10
17
14
200N
476
200
794
400N
2819
3560
6314
3757
9523
6006
8615
4996
4185
1TR
2045
1943
7389
3TR
84796
44928
29360
48773
21981
40074
53136
78817
88179
12228
28597
06571
99542
29076
14061
47514
64853
77915
22102
23407
21597
10TR
50577
29953
31666
86819
96919
61857
15TR
74924
37378
60415
30TR
30856
78262
59979
2TỶ
073189
949361
963846
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
11
200N
781
332
400N
4802
6704
3728
8871
4781
0403
1TR
4136
3289
3TR
99501
28678
85801
38139
07764
41261
17800
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
10TR
24760
04564
83071
48855
15TR
99617
01699
30TR
22406
46806
2TỶ
567574
542977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
32
56
200N
162
426
594
400N
5671
8328
6025
3105
0602
7698
6820
7747
7892
1TR
9876
0196
0981
3TR
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
10TR
93770
92639
99616
54026
13784
35845
15TR
85389
13386
89131
30TR
63446
19019
34478
2TỶ
465219
355050
489719
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
82
99
200N
861
660
400N
8422
0090
9952
0073
9645
3232
1TR
0993
1964
3TR
76044
62217
61559
83493
34010
28562
83423
23960
49902
10252
27168
15164
70257
19477
10TR
04184
69967
04894
80513
15TR
69340
29858
30TR
85027
04224
2TỶ
313247
123831
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
95
12
200N
813
506
400N
5288
2372
4304
7069
4882
6741
1TR
4863
7514
3TR
97965
16628
33505
57920
25372
13578
85768
56186
89134
44531
74501
46290
98733
83394
10TR
71594
92634
27425
00157
15TR
03005
21566
30TR
69775
80174
2TỶ
286733
706558
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
38
200N
372
029
400N
0663
7825
0578
3838
7667
3565
1TR
4978
7711
3TR
54024
79469
09832
00953
97760
74355
74080
26582
39089
97587
01250
79080
98404
37191
10TR
57945
22565
50217
89902
15TR
75624
98704
30TR
70729
99576
2TỶ
747637
059261
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
30
200N
896
169
400N
5785
0851
7847
0363
5189
7397
1TR
4084
9816
3TR
59779
73625
33454
27721
91379
13052
94206
57280
67532
62289
85113
06160
06165
34808
10TR
53020
31946
63084
88429
15TR
52795
34401
30TR
39325
88701
2TỶ
404759
516671
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me