In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2023

Còn 15:38:29 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
4E74K54K5N23K5T4
100N
60
20
12
09
200N
766
246
131
406
400N
8980
8434
4961
3287
9108
9057
9843
1158
7804
3454
3658
2355
1TR
2410
3626
6585
9001
3TR
01130
13188
17130
99230
47226
85071
94520
16082
67755
98155
68384
15922
34818
92005
52471
22228
67622
72594
76010
28960
01451
51690
80510
69637
48063
05309
40143
01502
10TR
18409
86498
59960
06638
16820
07364
66474
55898
15TR
20495
10754
03548
48958
30TR
68556
49181
48528
72326
2TỶ
356255
996045
482282
338805
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
93
52
200N
479
667
068
400N
8604
9962
6295
0850
7089
1823
4811
5196
8951
1TR
8849
5697
3502
3TR
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
10TR
32107
19897
75885
86434
53709
40532
15TR
77612
67134
02859
30TR
07748
26725
15517
2TỶ
478364
662940
246421
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 29/04/2023

02 09 12 24 41 53 35
Giá trị Jackpot 1
60.866.703.300
Giá trị Jackpot 2
3.261.376.150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 60.866.703.300
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3.261.376.150
Giải nhất 5 số 6 40.000.000
Giải nhì 4 số 805 500.000
Giải ba 3 số 15787 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 29/04/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
142
616
2 Tỷ 0
Giải nhất
665
882
157
006
30Tr 12
Giải nhì
298
954
232
279
605
376
10Tr 0
Giải ba
350
578
649
731
636
208
586
948
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 37
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 423
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3959
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  29/04/2023
0
 
1
4
 
4
9
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/04/2023
10
12
13
25
30
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023
Thứ bảyXổ Số Nam Định
Ký Hiệu 12-13-9-3-7-6RX
ĐB
54639
G.Nhất
71291
G.Nhì
41698
59064
G.Ba
63882
53656
95705
24224
25635
22662
G.Tư
8260
0406
4970
2455
G.Năm
1445
6930
6352
4790
5507
1824
G.Sáu
123
603
919
G.Bảy
91
31
29
21
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me