In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
92
200N
861
172
400N
6786
6182
5222
7105
7931
7287
1TR
7965
5986
3TR
62408
81699
81180
00697
86876
81474
79188
81606
33913
55080
99768
55615
22580
77876
10TR
43745
98171
83383
66939
15TR
56770
48439
30TR
00266
15989
2TỶ
039463
163054
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
48
58
47
200N
114
508
371
400N
5750
9242
5380
0698
5729
0902
3271
9589
1935
1TR
0466
9758
7309
3TR
33623
57007
31571
22782
36086
00602
27531
13128
60188
96197
64494
57823
86861
16845
56311
06632
48169
24839
90607
23677
54111
10TR
66805
29842
92982
07244
71003
30284
15TR
40536
93190
02071
30TR
31949
86587
76111
2TỶ
230441
699955
872635
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
36
200N
033
184
400N
1401
4528
3985
2833
3597
4716
1TR
5497
8498
3TR
72512
83044
77276
06852
27614
73891
32731
14151
18598
45051
69209
67971
68702
29957
10TR
50530
05904
31838
93467
15TR
88727
48266
30TR
11515
55508
2TỶ
212574
472111
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
21
49
200N
372
605
755
400N
5539
7761
8173
6316
9874
3086
3936
9603
0092
1TR
3476
9307
9884
3TR
89850
40820
22490
66507
92763
21305
30799
31370
93231
49859
46040
02504
88114
08583
36553
90249
49435
09451
67348
85737
43281
10TR
42994
19494
36927
12823
20882
69711
15TR
04987
17524
69246
30TR
74671
05021
36628
2TỶ
154780
228327
380592
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
57
200N
428
833
400N
6551
1127
7077
3728
3135
8641
1TR
7275
3366
3TR
42871
14660
25491
97947
98785
25919
76411
18018
45651
74007
50670
87908
26723
55392
10TR
48788
83795
16900
47800
15TR
15102
51910
30TR
55986
27439
2TỶ
231401
667238
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
33
200N
580
328
400N
0815
8022
5475
7305
2581
8819
1TR
1802
6859
3TR
99719
25591
55423
95576
80317
21947
70758
15116
99605
79608
66624
24019
04468
20649
10TR
44932
50083
03022
87175
15TR
97186
25040
30TR
20757
23887
2TỶ
683631
170891
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
39
90
200N
804
275
400N
1608
0983
0911
9478
2339
7936
1TR
2757
1799
3TR
91960
85886
38232
75666
88586
67733
98778
32088
52632
18750
79640
38758
55481
29571
10TR
78780
05798
37603
75049
15TR
65240
74111
30TR
46215
39107
2TỶ
249357
943955
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me