In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
44
03
200N
982
478
768
400N
4102
0776
4619
6351
6082
3513
4027
0863
8093
1TR
8621
3632
3875
3TR
36557
84563
09091
57973
47119
84804
35644
65670
98709
87261
51912
87413
02739
68731
05716
29603
75443
30832
96649
78001
30263
10TR
80643
85841
63684
94280
02237
62435
15TR
88420
95135
13897
30TR
36774
82765
00345
2TỶ
21191
24213
67598
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
05
29
200N
819
890
400N
3995
6919
5382
8659
8161
0498
1TR
2751
3614
3TR
34536
02477
38635
45791
60619
23507
01021
14569
53713
19327
91848
19395
84367
85627
10TR
94190
80773
52511
53999
15TR
08730
28498
30TR
39474
28187
2TỶ
53770
35706
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
72
34
200N
456
627
090
400N
6936
1995
5689
0304
5263
2270
7303
4901
7822
1TR
4885
1501
4371
3TR
35667
36894
09046
92273
76973
63976
12951
91640
34184
15288
83517
91023
76715
35393
63417
50069
31452
64537
09027
58352
44065
10TR
87891
83414
14456
46366
27941
73994
15TR
38545
30489
90857
30TR
29715
88249
63939
2TỶ
441066
661912
848705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
36
200N
940
049
400N
4625
1572
6466
5111
7664
0524
1TR
8738
7228
3TR
62838
10210
10457
57352
73865
37124
11080
63481
62899
90504
05185
31688
46877
05421
10TR
08224
97688
02120
86512
15TR
27297
76502
30TR
25504
82171
2TỶ
275653
262748
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
60
200N
741
575
400N
1951
8976
1355
0580
5325
5368
1TR
8014
8316
3TR
21626
65123
50799
23583
58615
40711
06895
65916
91319
68710
42663
37012
48260
86140
10TR
02802
39181
05827
69299
15TR
03709
44996
30TR
62878
04667
2TỶ
57972
28682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
65
200N
474
235
400N
0087
6495
3297
4194
1799
7760
1TR
4018
4391
3TR
84821
38905
86107
09983
59311
07740
57773
81910
27255
76535
71203
29664
71514
81796
10TR
72975
97151
84622
88406
15TR
90624
06233
30TR
86661
41499
2TỶ
65980
80281
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
90
200N
379
996
400N
2763
4150
0199
9418
2798
8211
1TR
4673
7332
3TR
07146
26689
71164
91667
67780
29356
28493
11345
26548
33354
81726
44450
83842
43812
10TR
86282
95252
32553
85922
15TR
97024
13855
30TR
53271
34866
2TỶ
57331
40289
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me