In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
72
34
200N
456
627
090
400N
6936
1995
5689
0304
5263
2270
7303
4901
7822
1TR
4885
1501
4371
3TR
35667
36894
09046
92273
76973
63976
12951
91640
34184
15288
83517
91023
76715
35393
63417
50069
31452
64537
09027
58352
44065
10TR
87891
83414
14456
46366
27941
73994
15TR
38545
30489
90857
30TR
29715
88249
63939
2TỶ
441066
661912
848705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
36
200N
940
049
400N
4625
1572
6466
5111
7664
0524
1TR
8738
7228
3TR
62838
10210
10457
57352
73865
37124
11080
63481
62899
90504
05185
31688
46877
05421
10TR
08224
97688
02120
86512
15TR
27297
76502
30TR
25504
82171
2TỶ
275653
262748
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
60
200N
741
575
400N
1951
8976
1355
0580
5325
5368
1TR
8014
8316
3TR
21626
65123
50799
23583
58615
40711
06895
65916
91319
68710
42663
37012
48260
86140
10TR
02802
39181
05827
69299
15TR
03709
44996
30TR
62878
04667
2TỶ
57972
28682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
65
200N
474
235
400N
0087
6495
3297
4194
1799
7760
1TR
4018
4391
3TR
84821
38905
86107
09983
59311
07740
57773
81910
27255
76535
71203
29664
71514
81796
10TR
72975
97151
84622
88406
15TR
90624
06233
30TR
86661
41499
2TỶ
65980
80281
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
90
200N
379
996
400N
2763
4150
0199
9418
2798
8211
1TR
4673
7332
3TR
07146
26689
71164
91667
67780
29356
28493
11345
26548
33354
81726
44450
83842
43812
10TR
86282
95252
32553
85922
15TR
97024
13855
30TR
53271
34866
2TỶ
57331
40289
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
00
27
21
200N
163
566
653
400N
7902
4139
1167
7520
4028
5526
0456
6024
6188
1TR
5565
6152
9707
3TR
26914
99893
41221
90967
00363
67149
71225
32093
68214
19482
65190
23349
51911
50865
40237
92763
85846
85471
58872
47727
57789
10TR
75870
00323
67279
39860
31192
90513
15TR
31568
85794
84000
30TR
38840
00428
61190
2TỶ
88267
40986
05166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
23
81
200N
064
318
400N
9261
6032
0563
2748
3801
1691
1TR
0638
8718
3TR
94457
36655
68339
31870
53091
60065
91562
96684
80757
25289
41618
69061
00773
40214
10TR
79930
69475
23327
19801
15TR
69768
87127
30TR
91671
66518
2TỶ
21671
58094
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me