In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:47:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
62
48
15
200N
543
839
585
400N
4869
2680
3690
3822
2526
6238
2217
1316
2146
1TR
0807
2207
5758
3TR
06083
47282
68639
39781
22604
64341
41674
31252
02424
49988
10419
58180
09369
38044
82033
61810
95439
79805
01851
69616
18729
10TR
60980
12475
23092
18066
34780
76784
15TR
16977
14820
75508
30TR
85085
30477
25112
2TỶ
037301
933779
156745
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
40
15
200N
986
248
400N
6293
3573
9905
6377
3203
3186
1TR
7971
9676
3TR
85662
74623
11912
54460
13823
18153
86069
41946
60806
93240
19810
97141
07265
08011
10TR
73777
46398
42321
69236
15TR
05042
21711
30TR
53821
52695
2TỶ
007720
429599
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
31
46
200N
782
839
404
400N
7506
3929
9315
5832
6905
4678
6055
7046
7167
1TR
2225
7361
5601
3TR
29798
43075
30336
90708
14869
50586
55210
05807
65203
47350
57914
90858
72732
04911
79157
23844
12025
73553
10091
53155
26692
10TR
78071
15036
45577
70050
47816
07151
15TR
00565
15616
58091
30TR
07185
03598
84518
2TỶ
886017
945066
447315
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
17
41
200N
061
612
400N
2387
5330
0448
1617
6016
8876
1TR
7583
7654
3TR
65816
92085
55384
16831
34544
68898
90978
11395
48369
39246
47141
08642
68586
87659
10TR
99837
61544
69015
54131
15TR
11023
37897
30TR
02016
91876
2TỶ
190873
647409
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
58
17
200N
940
070
400N
1610
2940
1093
2112
9636
4242
1TR
9308
1477
3TR
33931
82704
88481
46264
27842
77131
08609
53045
57165
37029
37668
24233
24598
89480
10TR
65415
73790
04740
65335
15TR
25394
79769
30TR
50668
54320
2TỶ
198536
889293
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
10
200N
073
021
400N
1524
8361
0036
8632
3266
5791
1TR
3977
4140
3TR
89662
60785
46930
91915
79934
24179
10027
64666
89010
04547
66087
74463
58369
02324
10TR
64661
08168
08286
76590
15TR
93526
56443
30TR
72116
57353
2TỶ
357965
476089
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
92
200N
280
023
400N
1860
4178
6008
2629
8677
1461
1TR
6958
7038
3TR
64631
24168
95578
26372
78163
37260
20138
03590
86598
80582
39027
38315
40369
68217
10TR
00023
05820
95574
82894
15TR
62457
51739
30TR
68324
18774
2TỶ
333258
500272
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me